BFC Daugavpils: tin tức, thông tin website facebook
CLB BFC Daugavpils: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | BFC Daugavpils |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kirill Kurbatov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả BFC Daugavpils mới nhất
-
03/11 18:001 BFC DaugavpilsFK Valmiera1 - 1Vòng 35
-
26/10 20:00BFC DaugavpilsFK Auda Riga1 - 0Vòng 34
-
19/10 17:00BFC DaugavpilsRiga FC0 - 2Vòng 33
-
06/10 21:00BFC DaugavpilsRigas Futbola skola0 - 2Vòng 32
-
27/09 22:00BFC DaugavpilsMetta/LU Riga0 - 0Vòng 31
-
21/09 18:00Tukums-2000BFC Daugavpils0 - 0Vòng 30
-
18/09 00:00Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils3 - 0Vòng 23
-
14/09 20:00BFC DaugavpilsGrobina2 - 0Vòng 29
-
01/09 18:00JelgavaBFC Daugavpils0 - 0Vòng 28
-
24/08 20:00BFC DaugavpilsFK Liepaja0 - 1Vòng 27
Lịch thi đấu BFC Daugavpils sắp tới
-
10/04 19:00NoahBFC Daugavpils? - ?Vòng 3
-
25/09 18:00BFC DaugavpilsFK Valmiera? - ?
-
26/06 21:00BFC DaugavpilsTukums-2000? - ?Vòng 19
-
27/09 20:00BFC DaugavpilsRigas Futbola skola? - ?Vòng 29
-
09/11 18:00FK LiepajaBFC Daugavpils? - ?Vòng 36
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 35 | 29 | 3 | 3 | 102 | 23 | 79 | 90 | T T B T T T |
2 | Riga FC | 35 | 26 | 6 | 3 | 97 | 22 | 75 | 84 | T T T T T T |
3 | FK Valmiera | 35 | 19 | 7 | 9 | 73 | 36 | 37 | 64 | B B T B T H |
4 | FK Auda Riga | 35 | 17 | 6 | 12 | 58 | 34 | 24 | 57 | H B T T T T |
5 | BFC Daugavpils | 35 | 11 | 8 | 16 | 40 | 57 | -17 | 41 | H H B B B H |
6 | FK Liepaja | 35 | 10 | 8 | 17 | 34 | 53 | -19 | 38 | B B T T T H |
7 | Metta/LU Riga | 35 | 10 | 6 | 19 | 34 | 71 | -37 | 36 | T H T T B B |
8 | Tukums-2000 | 35 | 8 | 8 | 19 | 35 | 79 | -44 | 32 | T H B B B B |
9 | Grobina | 35 | 8 | 5 | 22 | 34 | 76 | -42 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 35 | 5 | 7 | 23 | 26 | 82 | -56 | 22 | B B B B B H |