Al-Arabi Club (KUW): tin tức, thông tin website facebook
CLB Al-Arabi Club (KUW): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al-Arabi Club (KUW) |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1960 |
Bóng đá quốc gia nào? | Kuwait |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Kuwait |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.arabiclub.com.kw/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al-Arabi Club (KUW) mới nhất
-
21/02 20:50Al-YarmoukAl-Arabi Club (KUW)0 - 0Vòng 16
-
16/02 00:20Al-Arabi Club (KUW)Al Kuwait SC 10 - 0Vòng 15
-
09/02 22:00KhaitanAl-Arabi Club (KUW)0 - 0Vòng 14
-
03/02 00:10Al Fahaheel SCAl-Arabi Club (KUW)0 - 0Vòng 13
-
19/01 21:45Al-Qadsia SCAl-Arabi Club (KUW)2 - 0Vòng 12
-
14/01 21:40Al-Arabi Club (KUW)Al-Ttadamon(KUW)1 - 0Vòng 11
-
10/01 23:50KazmaAl-Arabi Club (KUW)0 - 1Vòng 10
-
06/01 21:35Al-NasarAl-Arabi Club (KUW)0 - 1Vòng 8
-
25/01 00:10Al-Qadsia SCAl-Arabi Club (KUW)0 - 0
-
26/12 22:00Al-KhaleejAl-Arabi Club (KUW)1 - 0
Lịch thi đấu Al-Arabi Club (KUW) sắp tới
-
13/11 22:50Al-Shabab(KUW)Al-Arabi Club (KUW)? - ?A
-
27/02 23:05Al-Arabi Club (KUW)Al-Nasar? - ?Vòng 17
-
30/03 22:00Al-Arabi Club (KUW)Al-Salmiyah? - ?Vòng 18
-
05/03 20:00Al-Arabi Club (KUW)Al-Seeb? - ?
-
12/03 20:00Al-SeebAl-Arabi Club (KUW)? - ?
BXH VĐQG Kuwait mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Kuwait SC | 16 | 14 | 1 | 1 | 48 | 9 | 39 | 43 | T T T T H T |
2 | Al-Arabi Club (KUW) | 16 | 13 | 2 | 1 | 32 | 10 | 22 | 41 | T T T H H T |
3 | Al-Qadsia SC | 15 | 9 | 2 | 4 | 25 | 17 | 8 | 29 | T H B T T T |
4 | Al-Salmiyah | 16 | 8 | 3 | 5 | 30 | 26 | 4 | 27 | T T B H T B |
5 | Al Fahaheel SC | 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 26 | 5 | 25 | B T B H H T |
6 | Al-Ttadamon(KUW) | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 33 | -11 | 17 | B B B T B B |
7 | Kazma | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 25 | -7 | 15 | B H T B H B |
8 | Khaitan | 16 | 2 | 5 | 9 | 10 | 26 | -16 | 11 | H B H H B T |
9 | Al-Nasar | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 33 | -19 | 9 | B H H B B T |
10 | Al-Yarmouk | 16 | 0 | 5 | 11 | 16 | 41 | -25 | 5 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation