Como 2000 (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Como 2000 (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Como 2000 (W) |
Tên khác | Como 2000 Nữ |
Biệt danh | Como 2000 Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Italia |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Italia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Como 2000 (W) mới nhất
-
09/02 21:00Napoli NữComo 2000 Nữ0 - 1Vòng 18
-
02/02 21:00Como 2000 NữLazio Nữ 10 - 2Vòng 17
-
25/01 18:301 Como 2000 NữSassuolo Nữ0 - 0Vòng 16
-
19/01 18:30Inter Milan NữComo 2000 Nữ0 - 0Vòng 15
-
11/01 21:00Como 2000 NữFiorentina Nữ 10 - 0Vòng 14
-
15/12 18:30Sampdoria NữComo 2000 Nữ0 - 1Vòng 13
-
07/12 02:30Roma CF NữComo 2000 Nữ0 - 1Vòng 12
-
25/11 00:00Como 2000 NữJuventus Nữ1 - 3Vòng 11
-
18/11 00:00AC Milan NữComo 2000 Nữ0 - 1Vòng 10
-
04/01 20:00Como 2000 NữMarseille Nữ3 - 0
Lịch thi đấu Como 2000 (W) sắp tới
BXH Nữ Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 51 | 16 | 35 | 45 | T T B T H T |
2 | Inter Milan (W) | 18 | 11 | 5 | 2 | 34 | 14 | 20 | 38 | T T T B T H |
3 | Roma CF (W) | 18 | 10 | 5 | 3 | 36 | 20 | 16 | 35 | T B T B T H |
4 | Fiorentina (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H B B H |
5 | AC Milan (W) | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 28 | -3 | 25 | B T H T T B |
6 | Como 2000 (W) | 18 | 7 | 1 | 10 | 25 | 32 | -7 | 22 | T T B B B B |
7 | Lazio (W) | 18 | 5 | 5 | 8 | 29 | 28 | 1 | 20 | T B T T T H |
8 | Sassuolo (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 29 | 34 | -5 | 19 | B T H T B T |
9 | Napoli (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 10 | 34 | -24 | 10 | B B B B H T |
10 | Sampdoria (W) | 18 | 1 | 5 | 12 | 8 | 41 | -33 | 8 | B B H T B B |