Tseirey Taybe: tin tức, thông tin website facebook

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

CLB Tseirey Taybe: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Tseirey Taybe
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Israel
Giải bóng đá VĐQG Israel B League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Tseirey Taybe mới nhất

  • 16/05 22:59
    1 Tseirey Taybe
    Hapoel Beit She'any
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-2]
  • 12/05 17:30
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    Tseirey Taybe
    1 - 0
  • 03/05 17:40
    Tseirey Taybe
    Moadon Sport Tira
    1 - 3
    Vòng 30
  • 26/04 17:40
    Hapoel Raanana
    Tseirey Taybe
    0 - 0
    Vòng 29
  • 19/04 17:40
    Tseirey Taybe
    Tzeirey Um El Fahem
    0 - 0
    Vòng 28
  • 12/04 19:00
    Hapoel Bueine
    Tseirey Taybe
    0 - 0
    Vòng 27
  • 09/04 19:00
    Hapoel Migdal HaEmek
    Tseirey Taybe
    3 - 1
    Vòng 26
  • 05/04 19:00
    Tseirey Taybe
    Tzeirey Kafr Kana
    1 - 0
    Vòng 25
  • 29/03 02:00
    Hapoel Ironi Baka El Garbiya
    Tseirey Taybe
    1 - 1
    Vòng 24
  • 22/03 18:30
    Tseirey Taybe
    Kiryat Yam SC
    0 - 2
    Vòng 23

Lịch thi đấu Tseirey Taybe sắp tới

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 26 17 7 2 40 10 30 58 T T T H H T
2 Hapoel Herzliya 26 16 6 4 46 24 22 54 T H T H T T
3 Agudat Sport Nordia Jerusalem 28 16 5 7 46 27 19 53 T T T T T B
4 Sport Club Dimona 27 14 5 8 41 26 15 47 T B B T H T
5 Maccabi Yavne 26 13 6 7 41 30 11 45 T H T T B B
6 MS Jerusalem 26 11 8 7 42 34 8 41 B H T T B T
7 Hapoel Holon Yaniv 26 10 10 6 33 23 10 40 H B H B B B
8 SC Maccabi Ashdod 26 10 9 7 30 20 10 39 B H H H B H
9 AS Ashdod 27 10 8 9 42 28 14 38 B T B H T B
10 Shimshon Tel Aviv 27 9 10 8 32 28 4 37 T B H H H T
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 28 7 10 11 31 33 -2 31 T H B T T H
12 Hapoel Azor 27 8 7 12 26 41 -15 31 B T H H B T
13 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 26 6 10 10 19 29 -10 28 H B H T B T
14 Tzeirey Tira 28 5 8 15 22 43 -21 23 T H H B T B
15 MS Hapoel Lod 28 6 5 17 26 56 -30 23 B H B B B T
16 Maccabi Shaarayim 26 3 8 15 17 35 -18 17 H B B H B B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B