Maccabi Kiryat Gat (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Maccabi Kiryat Gat (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Maccabi Kiryat Gat (W) |
Tên khác | Maccabi Kiryat Gat Nữ |
Biệt danh | Maccabi Kiryat Gat Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Maccabi Kiryat Gat (W) mới nhất
-
07/03 00:001 Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 2Vòng 18
-
04/03 00:30Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Tel Aviv (W)4 - 1Vòng 17
-
13/02 22:45Hapoel Petah Tikva NữMaccabi Kiryat Gat Nữ2 - 1Vòng 16
-
31/01 00:00Maccabi Kiryat Gat NữIroni Ramat Hasharon Nữ2 - 0Vòng 15
-
24/01 00:10Maccabi Kiryat Gat NữAS Tel Aviv University Nữ2 - 0Vòng 14
-
17/01 01:00Hapoel Beer Sheva NữMaccabi Kiryat Gat Nữ1 - 3Vòng 13
-
10/01 00:10Hapoel Jerusalem NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 2Vòng 12
-
03/01 00:00Maccabi Kiryat Gat NữMaccabi Hadera Nữ2 - 1Vòng 11
-
19/12 23:40Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Kiryat Gat Nữ0 - 3Vòng 10
-
07/02 00:30Maccabi Kiryat Gat NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 0
Lịch thi đấu Maccabi Kiryat Gat (W) sắp tới
-
25/02 00:45Ironi Ramat Hasharon (w)Maccabi Kiryat Gat (w)? - ?Vòng 2
-
29/01 18:00Maccabi Kiryat Gat (w)Hapoel Jerusalem (W)? - ?Vòng 14
-
13/03 23:30Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Jerusalem Nữ? - ?Vòng 19
-
20/03 19:00Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Beer Sheva Nữ? - ?Vòng 20
-
27/03 19:00AS Tel Aviv University NữMaccabi Kiryat Gat Nữ? - ?Vòng 21
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 18 | 13 | 2 | 3 | 50 | 25 | 25 | 41 | T T T B T T |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | H T T H B T |
3 | Maccabi Hadera (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 35 | 0 | 28 | T H H B T B |
4 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 33 | 22 | 11 | 27 | T H B T T B |
5 | Hapoel Petah Tikva (W) | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 23 | 6 | 27 | H H H T T B |
6 | AS Tel Aviv University (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 23 | B B B H B T |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 25 | 50 | -25 | 11 | B H B T B H |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 18 | 1 | 3 | 14 | 21 | 54 | -33 | 6 | B B T B B H |