Maccabi Herzliya: tin tức, thông tin website facebook
CLB Maccabi Herzliya: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Maccabi Herzliya |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Yozef nevo 6 st., P.O. Box 218, Herzeliya 461000 |
Sân vận động | Herzliyya Stadium |
Sức chứa sân vận động | 9,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.maccabiherzeliya.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Maccabi Herzliya mới nhất
-
17/01 20:00Hapoel Rishon LezionMaccabi Herzliya 11 - 0Vòng 19
-
10/01 20:00Maccabi HerzliyaBnei Yehuda Tel Aviv2 - 0Vòng 18
-
03/01 20:001 Hapoel AfulaMaccabi Herzliya 11 - 2Vòng 17
-
20/12 20:00Maccabi HerzliyaMaccabi Kabilio Jaffa1 - 1Vòng 16
-
17/12 00:00Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Saba1 - 0Vòng 15
-
10/12 00:00Hapoel Ramat GanMaccabi Herzliya4 - 0Vòng 14
-
08/11 20:00Hapoel Acre FCMaccabi Herzliya0 - 1Vòng 13
-
01/11 20:00Maccabi HerzliyaKafr Qasim0 - 0Vòng 12
-
27/12 19:00Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya1 - 0
-
02/12 00:20Maccabi HerzliyaMS Hapoel Lod1 - 0
Lịch thi đấu Maccabi Herzliya sắp tới
-
24/01 20:00Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva? - ?Vòng 20
-
01/02 00:00Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya? - ?Vòng 21
-
05/02 00:00Maccabi HerzliyaHapoel Raanana? - ?Vòng 22
-
08/02 00:00Hapoel Natzrat IllitMaccabi Herzliya? - ?Vòng 23
-
15/02 00:00Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Shalem? - ?Vòng 24
-
22/02 00:00Hapoel Umm Al FahmMaccabi Herzliya? - ?Vòng 25
-
01/03 00:00Maccabi HerzliyaHapoel Tel Aviv? - ?Vòng 26
-
08/03 00:00Kafr QasimMaccabi Herzliya? - ?Vòng 27
-
15/03 00:00Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC? - ?Vòng 28
-
22/03 00:00Maccabi HerzliyaHapoel Ramat Gan? - ?Vòng 29
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 18 | 13 | 3 | 2 | 45 | 24 | 21 | 42 | T T T B H T |
2 | Hapoel Ramat Gan | 18 | 13 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 41 | T T T H T T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 38 | T H T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 37 | H B B T B T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 18 | 9 | 1 | 8 | 41 | 34 | 7 | 28 | B T T T T B |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 28 | T B T B B H |
7 | Maccabi Herzliya | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 35 | -9 | 28 | B T H T T B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 19 | 6 | 8 | 5 | 25 | 25 | 0 | 26 | B B H T T H |
9 | Kafr Qasim | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 15 | 2 | 24 | B H H B T B |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 19 | 7 | 1 | 11 | 22 | 29 | -7 | 22 | B T B B T T |
11 | Hapoel Acre FC | 18 | 7 | 1 | 10 | 17 | 26 | -9 | 22 | B T T T T B |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 35 | -6 | 21 | T B H B B T |
13 | Hapoel Raanana | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B B H H T |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 19 | 3 | 7 | 9 | 23 | 31 | -8 | 16 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 19 | 0 | 10 | 9 | 17 | 37 | -20 | 10 | H H B B B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 19 | 1 | 4 | 14 | 14 | 33 | -19 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs