Maccabi Bnei Raina: tin tức, thông tin website facebook
CLB Maccabi Bnei Raina: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Maccabi Bnei Raina |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Green Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Adham Hadia |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Maccabi Bnei Raina mới nhất
-
17/03 01:00Maccabi Bnei RainaAshdod MS1 - 1Vòng 1
-
09/03 01:001 Maccabi Bnei RainaHapoel Hadera0 - 1Vòng 26
-
02/03 01:00Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina1 - 0Vòng 25
-
22/02 22:30Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina0 - 1Vòng 24
-
15/02 23:15Maccabi Bnei RainaAshdod MS0 - 3Vòng 23
-
08/02 23:00Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina1 - 0Vòng 22
-
01/02 20:001 Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva0 - 0Vòng 21
-
25/01 23:00Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina0 - 0Vòng 20
-
18/01 23:001 Maccabi Bnei RainaMaccabi Petah Tikva FC 11 - 1Vòng 19
-
26/02 01:00Ashdod MSMaccabi Bnei Raina0 - 2
Lịch thi đấu Maccabi Bnei Raina sắp tới
-
30/03 00:00Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 2
-
05/04 22:00Maccabi Bnei RainaMaccabi Petah Tikva FC? - ?Vòng 3
-
19/04 22:00Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem? - ?Vòng 4
-
26/04 22:00Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 5
-
03/05 22:00Maccabi Bnei RainaHapoel Hadera? - ?Vòng 6
-
10/05 22:00Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 7
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kiryat Shmona | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 37 | T |
2 | Hapoel Jerusalem | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 33 | T |
3 | Maccabi Bnei Raina | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 32 | H |
4 | Ironi Tiberias | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 28 | H |
5 | Maccabi Petah Tikva FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 24 | B |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 24 | B |
7 | Ashdod MS | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 23 | H |
8 | Hapoel Hadera | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 21 | H |
Relegation