Ironi Tiberias: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ironi Tiberias: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ironi Tiberias |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ironi Tiberias mới nhất
-
02/11 23:00Maccabi Petah Tikva FCIroni Tiberias0 - 0Vòng 9
-
26/10 23:001 Ironi TiberiasHapoel Jerusalem0 - 1Vòng 8
-
19/10 23:301 Hapoel HaifaIroni Tiberias0 - 0Vòng 7
-
06/10 00:00Ironi TiberiasHapoel Hadera0 - 1Vòng 6
-
30/09 00:30Maccabi Tel AvivIroni Tiberias1 - 0Vòng 5
-
21/09 23:30Ironi TiberiasHapoel Bnei Sakhnin FC 10 - 0Vòng 4
-
15/09 00:00Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias1 - 0Vòng 3
-
01/09 00:00Ironi TiberiasBeitar Jerusalem 10 - 0Vòng 2
-
25/08 00:00Maccabi HaifaIroni Tiberias1 - 0Vòng 1
-
18/08 23:45Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias0 - 1
Lịch thi đấu Ironi Tiberias sắp tới
-
18/08 22:59Ironi TiberiasHapoel Acre FC? - ?Vòng 1
-
25/08 22:59Hapoel Natzrat IllitIroni Tiberias? - ?Vòng 2
-
09/11 22:30Ironi TiberiasHapoel Beer Sheva? - ?Vòng 10
-
01/12 01:00Ashdod MSIroni Tiberias? - ?Vòng 11
-
04/12 01:00Maccabi Bnei RainaIroni Tiberias? - ?Vòng 12
-
08/12 01:00Ironi TiberiasMaccabi Netanya? - ?Vòng 13
-
15/12 01:00Ironi TiberiasMaccabi Haifa? - ?Vòng 14
-
22/12 01:00Beitar JerusalemIroni Tiberias? - ?Vòng 15
-
01/01 01:00Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias? - ?Vòng 17
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva | 12 | 9 | 3 | 0 | 22 | 9 | 13 | 30 | H T T T H T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 12 | 9 | 2 | 1 | 30 | 14 | 16 | 29 | H T T H T T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 15 | 7 | 25 | T B T T H T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 12 | 6 | 4 | 2 | 23 | 14 | 9 | 22 | H T B T T H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 15 | 3 | 21 | B T B T T B |
6 | Kafr Qasim | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | H T B T B T |
7 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 12 | 5 | 1 | 6 | 26 | 23 | 3 | 16 | H T T B T B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 12 | 3 | 6 | 3 | 18 | 19 | -1 | 15 | H H T H B H |
9 | Maccabi Herzliya | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 22 | -6 | 15 | T T B H B T |
10 | Hapoel Raanana | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 13 | B H H T B B |
11 | Maccabi Kabilio Jaffa | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | H B H B B T |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 17 | -3 | 13 | T B B B B T |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 19 | -3 | 11 | B B T H T B |
14 | Hapoel Acre FC | 12 | 3 | 1 | 8 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T B B B |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 6 | H H B H T B |
16 | Hapoel Afula | 12 | 0 | 6 | 6 | 11 | 27 | -16 | 6 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs