Hapoel Ramat Gan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Ramat Gan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Ramat Gan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1927 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Borochov St. 56, Givataim, 53222 |
Sân vận động | HaMachtesh |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hapoelrg-fc.co.il |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Ramat Gan mới nhất
-
14/02 20:00Hapoel Ramat GanHapoel Rishon Lezion0 - 0Vòng 24
-
07/02 20:00Hapoel Tel AvivHapoel Ramat Gan0 - 0Vòng 23
-
05/02 00:00Hapoel Ramat GanBnei Yehuda Tel Aviv 10 - 0Vòng 22
-
31/01 20:00Hapoel Umm Al FahmHapoel Ramat Gan0 - 0Vòng 21
-
28/01 00:00Hapoel Ramat GanHapoel Afula2 - 1Vòng 20
-
21/01 00:001 Hapoel Kfar ShalemHapoel Ramat Gan0 - 0Vòng 19
-
10/01 20:00Hapoel Ramat GanMaccabi Kabilio Jaffa 10 - 1Vòng 18
-
03/01 20:00Hapoel Ramat GanHapoel Natzrat Illit1 - 0Vòng 17
-
17/01 00:30Hapoel Ramat GanIroni Nir Ramat HaSharon2 - 0
-
27/12 19:00Hapoel Ramat GanBnei Yehuda Tel Aviv1 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [6-5]
Lịch thi đấu Hapoel Ramat Gan sắp tới
-
45+Hapoel Ramat GanIroni Nir Ramat HaSharon0 - 0Vòng 28
-
18/08 22:59Hapoel Ramat GanAS Ashdod? - ?Vòng 1
-
18/08 22:59Maccabi Kabilio JaffaHapoel Ramat Gan? - ?Vòng 1
-
25/08 22:59Maccabi Ahi NazarethHapoel Ramat Gan? - ?Vòng 2
-
21/02 20:00Kafr QasimHapoel Ramat Gan? - ?Vòng 25
-
01/03 00:00Hapoel Ramat GanHapoel Petah Tikva? - ?Vòng 26
-
08/03 00:00Hapoel Acre FCHapoel Ramat Gan? - ?Vòng 27
-
15/03 00:00Hapoel Ramat GanIroni Nir Ramat HaSharon? - ?Vòng 28
-
22/03 00:00Maccabi HerzliyaHapoel Ramat Gan? - ?Vòng 29
-
26/02 01:30Hapoel Ramat GanHapoel Tel Aviv? - ?
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 24 | 16 | 6 | 2 | 48 | 21 | 27 | 54 | T T H T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 24 | 16 | 5 | 3 | 43 | 18 | 25 | 53 | T T T T T H |
3 | Hapoel Ramat Gan | 24 | 16 | 3 | 5 | 47 | 22 | 25 | 51 | T T B T B H |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 24 | 11 | 2 | 11 | 45 | 42 | 3 | 35 | T B H B T B |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 35 | H T B B T H |
8 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
9 | Kafr Qasim | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H T H T B |
10 | Hapoel Acre FC | 24 | 10 | 1 | 13 | 23 | 35 | -12 | 31 | B T B T B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 34 | -7 | 28 | T H H T B H |
12 | Hapoel Raanana | 24 | 6 | 9 | 9 | 28 | 32 | -4 | 27 | B H T B T H |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 24 | 6 | 3 | 15 | 29 | 43 | -14 | 21 | T B B B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 24 | 3 | 9 | 12 | 25 | 38 | -13 | 18 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 24 | 2 | 10 | 12 | 21 | 46 | -25 | 16 | H B T B B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 24 | 2 | 4 | 18 | 15 | 42 | -27 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs