Hapoel Raanana: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Raanana: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Raanana |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1972 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Israel B League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | H'histadrot 33 Ranana |
Sân vận động | Netanya Stadium |
Sức chứa sân vận động | 2,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.eufo.de/football/isr/2004/haponana.htm |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Raanana mới nhất
-
28/02 20:00Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Raanana0 - 0Vòng 26
-
21/02 20:00Hapoel RaananaHapoel Afula0 - 0Vòng 25
-
14/02 20:00Maccabi Kabilio JaffaHapoel Raanana0 - 0Vòng 24
-
07/02 20:00Hapoel RaananaHapoel Kfar Saba1 - 1Vòng 23
-
05/02 00:00Maccabi HerzliyaHapoel Raanana1 - 0Vòng 22
-
31/01 20:00Hapoel Acre FCHapoel Raanana0 - 0Vòng 6
-
24/01 20:00Kafr QasimHapoel Raanana0 - 0Vòng 20
-
21/01 00:00Hapoel RaananaHapoel Tel Aviv0 - 1Vòng 19
-
14/01 00:00Hapoel Umm Al FahmHapoel Raanana0 - 2Vòng 18
-
03/01 20:00Hapoel RaananaHapoel Kfar Shalem 11 - 2Vòng 17
Lịch thi đấu Hapoel Raanana sắp tới
-
18/08 23:30Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana? - ?
-
05/11 18:00Hapoel RaananaHapoel Qalansawe? - ?Vòng 9
-
12/11 18:00Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Raanana? - ?Vòng 10
-
10/12 18:00Hapoel RaananaHapoel Kafr Kanna? - ?Vòng 11
-
17/12 18:00Hapoel Bnei ZalfaHapoel Raanana? - ?Vòng 12
-
24/12 18:00Hapoel RaananaMoadon Sport Tira? - ?Vòng 13
-
31/12 18:00Maccabi TamraHapoel Raanana? - ?Vòng 14
-
07/01 18:00Hapoel RaananaIhud Bnei Shefaram? - ?Vòng 15
-
14/01 18:00Shimshon Bnei TayibeHapoel Raanana? - ?Vòng 16
-
21/01 18:00Hapoel RaananaHapoel Migdal HaEmek? - ?Vòng 17
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 24 | 16 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 54 | T H T T T H |
2 | Hapoel Herzliya | 24 | 14 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 48 | H T T H T H |
3 | Maccabi Yavne | 24 | 13 | 6 | 5 | 41 | 28 | 13 | 45 | T B T H T T |
4 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 44 | H T B T T T |
5 | Sport Club Dimona | 25 | 13 | 4 | 8 | 39 | 25 | 14 | 43 | B B T B B T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 23 | 10 | 10 | 3 | 31 | 17 | 14 | 40 | B T T H B H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 23 | 10 | 7 | 6 | 29 | 18 | 11 | 37 | H T H B H H |
8 | AS Ashdod | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 26 | 12 | 35 | T T B T B H |
9 | MS Jerusalem | 23 | 9 | 8 | 6 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T T B H T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 25 | 2 | 32 | T T H T B H |
11 | Hapoel Azor | 23 | 7 | 5 | 11 | 22 | 37 | -15 | 26 | H B B H B T |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B H B T H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 23 | 4 | 10 | 9 | 16 | 27 | -11 | 22 | H H T H B H |
14 | Tzeirey Tira | 25 | 4 | 8 | 13 | 18 | 38 | -20 | 20 | H B B T H H |
15 | MS Hapoel Lod | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 48 | -26 | 20 | B B B B H B |
16 | Maccabi Shaarayim | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 29 | -13 | 16 | B B B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |