Hapoel Raanana: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Raanana: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Raanana |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1972 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Israel B League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | H'histadrot 33 Ranana |
Sân vận động | Netanya Stadium |
Sức chứa sân vận động | 2,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.eufo.de/football/isr/2004/haponana.htm |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Raanana mới nhất
-
08/11 20:00Hapoel RaananaHapoel Petah Tikva 10 - 1Vòng 13
-
05/11 00:00Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana1 - 0Vòng 12
-
30/10 00:001 Hapoel RaananaBnei Yehuda Tel Aviv0 - 0Vòng 11
-
25/10 20:00Hapoel AfulaHapoel Raanana0 - 2Vòng 10
-
21/10 23:00Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa0 - 1Vòng 9
-
14/10 23:00Hapoel Kfar SabaHapoel Raanana1 - 2Vòng 8
-
06/10 23:00Hapoel RaananaMaccabi Herzliya1 - 0Vòng 7
-
30/09 23:00Hapoel RaananaHapoel Acre FC0 - 1Vòng 21
-
19/09 23:00Hapoel RaananaKafr Qasim0 - 2Vòng 5
-
16/09 23:00Hapoel Tel AvivHapoel Raanana0 - 0Vòng 4
Lịch thi đấu Hapoel Raanana sắp tới
-
18/08 23:30Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana? - ?
-
05/11 18:00Hapoel RaananaHapoel Qalansawe? - ?Vòng 9
-
12/11 18:00Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Raanana? - ?Vòng 10
-
10/12 18:00Hapoel RaananaHapoel Kafr Kanna? - ?Vòng 11
-
17/12 18:00Hapoel Bnei ZalfaHapoel Raanana? - ?Vòng 12
-
24/12 18:00Hapoel RaananaMoadon Sport Tira? - ?Vòng 13
-
31/12 18:00Maccabi TamraHapoel Raanana? - ?Vòng 14
-
07/01 18:00Hapoel RaananaIhud Bnei Shefaram? - ?Vòng 15
-
14/01 18:00Shimshon Bnei TayibeHapoel Raanana? - ?Vòng 16
-
21/01 18:00Hapoel RaananaHapoel Migdal HaEmek? - ?Vòng 17
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Yavne | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 10 | 16 | 26 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 9 | 12 | 23 | T T T T T H |
3 | Hapoel Herzliya | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 9 | 10 | 23 | T T H T T B |
4 | Ironi Modiin | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | H T T B H T |
5 | MS Jerusalem | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 18 | T H H H T T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 18 | H T B T T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | B B T T T H |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 10 | 3 | 7 | 0 | 11 | 6 | 5 | 16 | T H H H T H |
9 | AS Ashdod | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 17 | -1 | 12 | H H T T B T |
10 | MS Hapoel Lod | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 12 | B B H T B B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 | B H T B B H |
12 | Hapoel Azor | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 25 | -12 | 11 | B B B B T H |
13 | Maccabi Shaarayim | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 11 | -4 | 8 | T H H H B B |
14 | Shimshon Tel Aviv | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | H H B H B B |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 12 | -5 | 7 | B T H B B B |
16 | Tzeirey Tira | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B B B B T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 10 | 0 | 2 | 8 | 4 | 23 | -19 | 2 | B B H B B B |