Hapoel Petah Tikva: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Petah Tikva: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Petah Tikva |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1935 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 39 Dankner St. PO Box 10008 IL - 49001 PETACH-TIKVA |
Sân vận động | Petade Warsaw Sharp Stadium |
Sức chứa sân vận động | 8,400 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hapoel-pt.co.il/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Petah Tikva mới nhất
-
14/03 20:00Hapoel Petah TikvaHapoel Raanana1 - 0Vòng 28
-
07/03 20:001 Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Petah Tikva0 - 0Vòng 27
-
04/03 00:00Hapoel Ramat GanHapoel Petah Tikva0 - 0Vòng 26
-
21/02 20:00Hapoel Petah TikvaHapoel Rishon Lezion0 - 0Vòng 25
-
18/02 00:00Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Petah Tikva1 - 1Vòng 24
-
11/02 00:00Hapoel Petah TikvaHapoel Afula 13 - 0Vòng 23
-
05/02 00:00Maccabi Kabilio JaffaHapoel Petah Tikva0 - 1Vòng 22
-
31/01 20:00Hapoel Petah TikvaHapoel Kfar Saba 11 - 0Vòng 21
-
24/01 20:00Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva0 - 0Vòng 20
-
21/01 00:00Hapoel Petah TikvaHapoel Acre FC0 - 0Vòng 19
Lịch thi đấu Hapoel Petah Tikva sắp tới
-
18/08 22:59Hapoel Petah TikvaBnei Yehuda Tel Aviv? - ?Vòng 1
-
25/08 22:59Maccabi Petah Tikva FCHapoel Petah Tikva? - ?Vòng 2
-
21/03 20:00Hapoel Natzrat IllitHapoel Petah Tikva? - ?Vòng 29
-
29/03 00:00Hapoel Petah TikvaHapoel Kfar Shalem? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 25 | 18 | 5 | 2 | 52 | 18 | 34 | 59 | B T T T H H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 25 | 13 | 7 | 5 | 52 | 30 | 22 | 46 | T H H T H B |
4 | Beitar Jerusalem | 26 | 13 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 46 | H H B H T H |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | -10 | 34 | T B T B H T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 24 | H T B B B B |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 22 | H B T B H T |
14 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs