Hapoel Kiryat Shmona: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Kiryat Shmona: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Kiryat Shmona |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | P.O.Box 961, 102000 Kiriat Shmona |
Sân vận động | Shemona City Stadium |
Sức chứa sân vận động | 2,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Menahem Koretski |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.iturank8.co.il |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Kiryat Shmona mới nhất
-
15/02 23:151 Hapoel HaderaHapoel Kiryat Shmona0 - 0Vòng 23
-
10/02 01:15Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Tel Aviv0 - 0Vòng 22
-
01/02 23:001 Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Kiryat Shmona0 - 1Vòng 21
-
25/01 23:00Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina0 - 0Vòng 20
-
18/01 20:001 Hapoel Kiryat ShmonaBeitar Jerusalem0 - 1Vòng 19
-
11/01 20:00Maccabi HaifaHapoel Kiryat Shmona3 - 0Vòng 18
-
06/01 01:15Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Netanya0 - 0Vòng 17
-
01/01 00:30Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona1 - 1Vòng 16
-
23/12 01:00Hapoel Kiryat ShmonaAshdod MS3 - 1Vòng 15
-
28/12 22:00Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kiryat Shmona1 - 0
Lịch thi đấu Hapoel Kiryat Shmona sắp tới
-
04/08 00:30Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Natzrat Illit? - ?A
-
07/08 23:30Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona? - ?A
-
11/08 00:00Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera? - ?A
-
15/08 00:30Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Kiryat Shmona? - ?A
-
25/02 03:00Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona? - ?Vòng 24
-
01/03 20:00Hapoel JerusalemHapoel Kiryat Shmona? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Petah Tikva FC? - ?Vòng 26
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 24 | 16 | 6 | 2 | 48 | 21 | 27 | 54 | T T H T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 24 | 16 | 5 | 3 | 43 | 18 | 25 | 53 | T T T T T H |
3 | Hapoel Ramat Gan | 24 | 16 | 3 | 5 | 47 | 22 | 25 | 51 | T T B T B H |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 24 | 11 | 2 | 11 | 45 | 42 | 3 | 35 | T B H B T B |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 35 | H T B B T H |
8 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
9 | Kafr Qasim | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H T H T B |
10 | Hapoel Acre FC | 24 | 10 | 1 | 13 | 23 | 35 | -12 | 31 | B T B T B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 34 | -7 | 28 | T H H T B H |
12 | Hapoel Raanana | 24 | 6 | 9 | 9 | 28 | 32 | -4 | 27 | B H T B T H |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 24 | 6 | 3 | 15 | 29 | 43 | -14 | 21 | T B B B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 24 | 3 | 9 | 12 | 25 | 38 | -13 | 18 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 24 | 2 | 10 | 12 | 21 | 46 | -25 | 16 | H B T B B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 24 | 2 | 4 | 18 | 15 | 42 | -27 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs