Hapoel Kiryat Shmona: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Kiryat Shmona: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Kiryat Shmona |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | P.O.Box 961, 102000 Kiriat Shmona |
Sân vận động | Shemona City Stadium |
Sức chứa sân vận động | 2,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Menahem Koretski |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.iturank8.co.il |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Kiryat Shmona mới nhất
-
09/11 23:001 Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera0 - 1Vòng 10
-
02/11 22:30Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona0 - 0Vòng 9
-
26/10 22:45Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC 11 - 1Vòng 8
-
19/10 22:45Maccabi Bnei RainaHapoel Kiryat Shmona0 - 0Vòng 7
-
06/10 00:00Beitar JerusalemHapoel Kiryat Shmona0 - 1Vòng 6
-
28/09 23:15Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Haifa0 - 1Vòng 5
-
22/09 00:00Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona1 - 0Vòng 4
-
15/09 00:00Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias1 - 0Vòng 3
-
31/08 23:00Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona2 - 1Vòng 2
-
27/08 00:00Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva0 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Hapoel Kiryat Shmona sắp tới
-
04/08 00:30Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Natzrat Illit? - ?A
-
07/08 23:30Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona? - ?A
-
11/08 00:00Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera? - ?A
-
15/08 00:30Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Kiryat Shmona? - ?A
-
01/12 01:00Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona? - ?Vòng 11
-
04/12 01:00Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Jerusalem? - ?Vòng 12
-
08/12 01:00Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kiryat Shmona? - ?Vòng 13
-
15/12 01:00Hapoel Beer ShevaHapoel Kiryat Shmona? - ?Vòng 14
-
22/12 01:00Hapoel Kiryat ShmonaAshdod MS? - ?Vòng 15
-
01/01 01:00Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona? - ?Vòng 16
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 13 | 10 | 2 | 1 | 32 | 15 | 17 | 32 | T T H T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 13 | 9 | 4 | 0 | 23 | 10 | 13 | 31 | T T T H T H |
3 | Hapoel Ramat Gan | 13 | 9 | 1 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | B T T H T T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 25 | T B T T H T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 17 | 2 | 21 | T B T T B B |
6 | Kafr Qasim | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 19 | T B T B T B |
7 | Hapoel Kfar Saba | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 19 | 0 | 18 | H T H B H T |
8 | Maccabi Herzliya | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 22 | -4 | 18 | T B H B T T |
9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 13 | 5 | 1 | 7 | 26 | 27 | -1 | 16 | T T B T B B |
10 | Hapoel Raanana | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H H T B B H |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 14 | B T H T B T |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 20 | -4 | 13 | B B B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 22 | -5 | 13 | B H B B T B |
14 | Hapoel Acre FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 22 | -13 | 10 | B T B B B B |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H T B H |
16 | Hapoel Afula | 13 | 0 | 7 | 6 | 11 | 27 | -16 | 7 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs