Hapoel Haifa: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Haifa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Haifa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1924 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Zipora Zait Street 3 IL - 38536 HAIFA |
Sân vận động | Sammy Ofer Stadium |
Sức chứa sân vận động | 18,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Nir Klinger |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hapoel-haifa.co.il/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Haifa mới nhất
-
17/01 00:00Hapoel HaifaHapoel Tel Aviv0 - 2
-
27/12 19:00Hapoel HaifaHapoel Petah Tikva0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
-
13/01 01:30Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva0 - 0Vòng 18
-
04/01 20:00Hapoel HaifaMaccabi Petah Tikva FC2 - 0Vòng 17
-
02/01 00:45Hapoel JerusalemHapoel Haifa1 - 0Vòng 16
-
21/12 22:301 Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa0 - 1Vòng 15
-
14/12 23:00Hapoel HaifaHapoel Hadera 11 - 0Vòng 14
-
09/12 01:15Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv0 - 1Vòng 13
-
04/12 00:45Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa0 - 0Vòng 12
-
29/11 20:00Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Haifa0 - 1Vòng 11
Lịch thi đấu Hapoel Haifa sắp tới
-
04/08 00:00Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa? - ?A
-
07/08 23:30Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona? - ?A
-
11/08 00:30Hapoel Natzrat IllitHapoel Haifa? - ?A
-
20/04 00:30Hapoel HaifaMaccabi Haifa? - ?
-
21/01 01:00Hapoel HaifaAshdod MS? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00Ironi TiberiasHapoel Haifa? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00Hapoel HaifaMaccabi Netanya? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00Maccabi HaifaHapoel Haifa? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Hapoel HaifaBeitar Jerusalem? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona? - ?Vòng 24
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 17 | 13 | 3 | 1 | 37 | 12 | 25 | 42 | T T H H T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | H T T H T H |
3 | Maccabi Haifa | 18 | 11 | 3 | 4 | 39 | 19 | 20 | 36 | T H T T B T |
4 | Beitar Jerusalem | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | 33 | B T H B T B |
5 | Hapoel Haifa | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 17 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Maccabi Bnei Raina | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B B B H T |
7 | Maccabi Netanya | 18 | 7 | 2 | 9 | 28 | 27 | 1 | 23 | T T B T T T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 18 | 7 | 2 | 9 | 19 | 29 | -10 | 23 | T B T B B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 20 | T B H T H B |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 24 | -9 | 20 | B H H T H B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 33 | -18 | 17 | B H B H B T |
12 | Ironi Tiberias | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 22 | -10 | 16 | B H H T H H |
13 | Ashdod MS | 18 | 3 | 4 | 11 | 24 | 37 | -13 | 13 | B B B B B H |
14 | Hapoel Hadera | 18 | 1 | 10 | 7 | 15 | 29 | -14 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs