Hapoel Bnei Lod: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Bnei Lod: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Bnei Lod |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1995 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Israel B League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Lod P.O.Box 868, Lod, 71100 |
Sân vận động | Lude Municipal Stadium |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bneylod.co.il/site/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Bnei Lod mới nhất
-
07/09 22:59Hapoel Bnei LodHapoel Kfar Shalem0 - 2Vòng 1
-
17/02 17:00Maccabi Ironi SderotHapoel Bnei Lod 11 - 1
-
13/01 16:30SC Shicun HamizrahHapoel Bnei Lod1 - 0
-
06/01 15:00Hapoel Bnei LodHapoel Ironi Gedera0 - 2
-
30/12 16:30SderotHapoel Bnei Lod 14 - 0
-
22/12 19:00MS JerusalemHapoel Bnei Lod1 - 0
-
16/12 15:301 Hapoel Bnei LodMaccabi Ironi Netivot1 - 3
-
11/11 16:45Hapoel Bnei LodHapoel Segev Shalom0 - 0
-
09/11 01:451 FC Hapoel Bnei AshdodHapoel Bnei Lod 11 - 2
-
31/10 18:00Maccabi RamlaHapoel Bnei Lod1 - 0
Lịch thi đấu Hapoel Bnei Lod sắp tới
-
27/12 21:00Hapoel Bnei LodHapoel Bikat Hayarden? - ?
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 26 | 17 | 7 | 2 | 40 | 10 | 30 | 58 | T T T H H T |
2 | Hapoel Herzliya | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 24 | 22 | 54 | T H T H T T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 28 | 16 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 53 | T T T T T B |
4 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 26 | 15 | 47 | T B B T H T |
5 | Maccabi Yavne | 26 | 13 | 6 | 7 | 41 | 30 | 11 | 45 | T H T T B B |
6 | MS Jerusalem | 26 | 11 | 8 | 7 | 42 | 34 | 8 | 41 | B H T T B T |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 26 | 10 | 10 | 6 | 33 | 23 | 10 | 40 | H B H B B B |
8 | SC Maccabi Ashdod | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 20 | 10 | 39 | B H H H B H |
9 | AS Ashdod | 27 | 10 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 38 | B T B H T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 28 | 4 | 37 | T B H H H T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 28 | 7 | 10 | 11 | 31 | 33 | -2 | 31 | T H B T T H |
12 | Hapoel Azor | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 41 | -15 | 31 | B T H H B T |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 26 | 6 | 10 | 10 | 19 | 29 | -10 | 28 | H B H T B T |
14 | Tzeirey Tira | 28 | 5 | 8 | 15 | 22 | 43 | -21 | 23 | T H H B T B |
15 | MS Hapoel Lod | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 56 | -30 | 23 | B H B B B T |
16 | Maccabi Shaarayim | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 17 | H B B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |