Bnei Eilat: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Bnei Eilat: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Bnei Eilat
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Israel
Giải bóng đá VĐQG Israel B League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Bnei Eilat mới nhất

Lịch thi đấu Bnei Eilat sắp tới

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Herzliya 9 7 2 0 19 6 13 23 H T T H T T
2 Maccabi Yavne 9 7 2 0 21 10 11 23 T T T T T T
3 Sport Club Dimona 10 7 1 2 21 9 12 22 B T T T T T
4 Ironi Modiin 9 5 3 1 15 6 9 18 T H T T B H
5 Agudat Sport Nordia Jerusalem 10 5 2 3 13 11 2 17 H H T B T T
6 SC Maccabi Ashdod 9 5 1 3 14 8 6 16 B B B T T T
7 MS Jerusalem 9 4 3 2 15 8 7 15 T T H H H T
8 Hapoel Holon Yaniv 9 3 6 0 11 6 5 15 T T H H H T
9 MS Hapoel Lod 10 3 3 4 12 16 -4 12 B B B H T B
10 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 10 2 4 4 10 14 -4 10 H B H T B B
11 Hapoel Azor 10 3 1 6 12 24 -12 10 B B B B B T
12 AS Ashdod 9 2 3 4 14 17 -3 9 B H H T T B
13 Maccabi Shaarayim 9 1 5 3 7 9 -2 8 H T H H H B
14 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 9 1 4 4 7 10 -3 7 H B T H B B
15 Shimshon Tel Aviv 10 1 4 5 6 10 -4 7 H H B H B B
16 Shimshon Kafr Qasim 9 0 2 7 4 18 -14 2 B B B H B B
17 Tzeirey Tira 10 0 2 8 5 24 -19 2 H H B B B B