Beitar Jerusalem: tin tức, thông tin website facebook
CLB Beitar Jerusalem: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Beitar Jerusalem |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1939 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Shemuel Street 1, Training Ground Bait-Ve-Gan, 93722 Jerusalem |
Sân vận động | Teddi Malcha |
Sức chứa sân vận động | 21,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Yossi Abukasis |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bjerusalem.co.il |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Beitar Jerusalem mới nhất
-
06/11 00:30Hapoel Bnei Sakhnin FCBeitar Jerusalem1 - 0Vòng 7
-
03/11 00:301 Hapoel HaderaBeitar Jerusalem0 - 2Vòng 9
-
29/10 01:001 Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv0 - 1Vòng 8
-
22/10 23:30Beitar JerusalemMaccabi Haifa1 - 1Vòng 4
-
06/10 00:00Beitar JerusalemHapoel Kiryat Shmona0 - 1Vòng 6
-
29/09 00:00Maccabi Bnei RainaBeitar Jerusalem0 - 0Vòng 5
-
16/09 00:151 Beitar JerusalemMaccabi Netanya1 - 0Vòng 3
-
01/09 00:00Ironi TiberiasBeitar Jerusalem 10 - 0Vòng 2
-
26/08 00:15Beitar JerusalemAshdod MS 11 - 0Vòng 1
-
20/08 00:00Maccabi Petah Tikva FCBeitar Jerusalem0 - 3
Lịch thi đấu Beitar Jerusalem sắp tới
-
22/07 21:00AEK LarnacaBeitar Jerusalem? - ?
-
09/11 20:00Beitar JerusalemHapoel Haifa? - ?Vòng 10
-
01/12 01:00Hapoel JerusalemBeitar Jerusalem? - ?Vòng 11
-
04/12 01:00Beitar JerusalemMaccabi Petah Tikva FC? - ?Vòng 12
-
08/12 01:00Hapoel Beer ShevaBeitar Jerusalem? - ?Vòng 13
-
15/12 01:00Ashdod MSBeitar Jerusalem? - ?Vòng 14
-
22/12 01:00Beitar JerusalemIroni Tiberias? - ?Vòng 15
-
01/01 01:00Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00Maccabi HaifaBeitar Jerusalem? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00Beitar JerusalemMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Haifa | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 10 | 15 | 19 | T T B B T T |
2 | Hapoel Beer Sheva | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 19 | T T T T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 9 | 10 | 19 | T H T T T B |
4 | Maccabi Tel Aviv | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 19 | T H T T B B |
5 | Maccabi Bnei Raina | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 14 | T B B T H B |
6 | Hapoel Haifa | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | H B T T T B |
7 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | B T B B T T |
8 | Hapoel Jerusalem | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 10 | B T B T T B |
9 | Hapoel Kiryat Shmona | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 10 | B B H B T T |
10 | Ironi Tiberias | 9 | 2 | 3 | 4 | 4 | 11 | -7 | 9 | T H H B B H |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 15 | -9 | 9 | H B T B H H |
12 | Ashdod MS | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 8 | B T B B H B |
13 | Maccabi Netanya | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 7 | T B B H B T |
14 | Hapoel Hadera | 9 | 0 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 4 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs