Chooka Talesh: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Chooka Talesh: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chooka Talesh
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Iran
Giải bóng đá VĐQG Cúp Azadegan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chooka Talesh mới nhất

Lịch thi đấu Chooka Talesh sắp tới

BXH Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fajr Sepasi 11 7 2 2 11 4 7 23 B H H T T T
2 Saipa 11 6 3 2 12 7 5 21 T T H T H T
3 Sanat-Naft 11 5 5 1 9 4 5 20 T H T H H H
4 Peykan 11 5 4 2 13 8 5 19 T B T H H H
5 Ario Eslamshahr 11 4 6 1 11 6 5 18 H T H H H H
6 Mes Shahr-e Babak 11 5 3 3 11 7 4 18 T H T B B H
7 Be'sat Kermanshah FC 11 5 2 4 13 9 4 17 T T H B T B
8 Naft Bandar Abbas 11 4 4 3 10 8 2 16 B H T T T H
9 Pars Jonoubi Jam 11 4 4 3 10 9 1 16 H B T H H B
10 Mes krman 11 3 6 2 8 8 0 15 B H H H T T
11 Shahr Raz FC 11 3 5 3 8 8 0 14 B T B T H H
12 Damash Gilan FC 11 2 8 1 6 6 0 14 H H H H H T
13 Shahrdari Noshahr 11 3 3 5 13 13 0 12 H T B B B H
14 Naft Gachsaran 11 3 3 5 7 12 -5 12 B H B H H B
15 Niroye Zamini 11 1 5 5 2 6 -4 8 B B T H H H
16 Mes Soongoun Varzaghan 11 1 5 5 14 22 -8 8 H H B B B H
17 Naft Masjed Soleyman FC 11 1 3 7 5 13 -8 6 T B B H H H
18 Shahrdari Astara 11 0 3 8 6 19 -13 3 H B B H B B

Upgrade Team Relegation