Vikingur Reykjavik (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Vikingur Reykjavik (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vikingur Reykjavik (W) |
Tên khác | Vikingur Reykjavik Nữ |
Biệt danh | Vikingur Reykjavik Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất nữ Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vikingur Reykjavik (W) mới nhất
-
05/10 21:00Thor KA Akureyri NữVikingur Reykjavik Nữ0 - 0Vòng 5
-
28/09 21:00Vikingur Reykjavik NữValur Nữ0 - 2Vòng 4
-
21/09 01:00Vikingur Reykjavik NữTrottur Reykjavik Nữ0 - 0Vòng 3
-
13/09 00:15Hafnarfjordur NữVikingur Reykjavik Nữ0 - 2Vòng 2
-
31/08 01:00Breidablik NữVikingur Reykjavik Nữ2 - 0Vòng 1
-
25/08 21:00Breidablik NữVikingur Reykjavik Nữ1 - 0Vòng 18
-
16/08 02:15Vikingur Reykjavik NữTindastoll Neisti Nữ4 - 0Vòng 17
-
10/08 21:00Keflavik NữVikingur Reykjavik Nữ0 - 1Vòng 16
-
01/08 01:00Vikingur Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ1 - 2Vòng 15
-
27/07 01:00Vikingur Reykjavik NữTrottur Reykjavik Nữ0 - 0Vòng 14
Lịch thi đấu Vikingur Reykjavik (W) sắp tới
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 18 | 13 | 1 | 4 | 62 | 35 | 27 | 40 | T T B B T B |
2 | Fram Reykjavik (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 42 | 24 | 18 | 34 | T T T T T T |
3 | Grotta (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 28 | 23 | 5 | 34 | T T T B T T |
4 | HK Kopavogur (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 42 | 29 | 13 | 30 | B H T T T T |
5 | IA Akranes (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | T T B H T B |
6 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 32 | -3 | 25 | T B B T B B |
7 | Afturelding (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 30 | -6 | 22 | B B B H B B |
8 | Grindavik (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 26 | -2 | 21 | B B T T B H |
9 | UMF Selfoss (W) | 18 | 3 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H T B B H |
10 | IR Reykjavik (W) | 18 | 2 | 2 | 14 | 18 | 55 | -37 | 8 | B B B B B T |
Upgrade Team
Relegation