Pas Giannina: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pas Giannina: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pas Giannina |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1966 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 8 Doboli Street, 45332 Ioannina |
Sân vận động | Ioanninon |
Sức chứa sân vận động | 7,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Iraklis Metaxas |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bluevayeros.gr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pas Giannina mới nhất
-
13/01 22:30Pas GianninaPAOK Saloniki B1 - 0Vòng 15
-
20/12 20:00KambaniakosPas Giannina1 - 0Vòng 14
-
14/12 22:00Pas GianninaMakedonikos1 - 1Vòng 13
-
07/12 20:00Niki VolouPas Giannina0 - 0Vòng 12
-
30/11 20:00IraklisPas Giannina2 - 0Vòng 11
-
22/11 21:00Pas GianninaEthnikos Neou Keramidiou0 - 0Vòng 10
-
16/11 20:00AEL LarisaPas Giannina 21 - 0Vòng 9
-
10/11 17:00AO KavalaPas Giannina1 - 3Vòng 8
-
03/11 17:001 Pas GianninaDiagoras0 - 1Vòng 7
-
27/10 17:00PAOK Saloniki BPas Giannina2 - 0Vòng 6
Lịch thi đấu Pas Giannina sắp tới
-
18/01 18:00DiagorasPas Giannina? - ?Vòng 16
-
26/01 21:00Pas GianninaAO Kavala? - ?Vòng 17
-
02/02 21:00Pas GianninaAEL Larisa? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 18 | 12 | 4 | 2 | 32 | 12 | 20 | 40 | T T H T T T |
2 | AEK Athens | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 12 | 19 | 37 | T T T H T T |
3 | Panathinaikos | 18 | 10 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 36 | H T T T T H |
4 | PAOK Saloniki | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | H T T T B B |
5 | Aris Thessaloniki | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 27 | B T T B B B |
6 | Asteras Tripolis | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B T T T |
7 | OFI Crete | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | B B H T T H |
8 | Panaitolikos Agrinio | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 16 | -1 | 23 | H T B H B B |
9 | Atromitos Athens | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 24 | -1 | 22 | H B H B B T |
10 | Volos NFC | 18 | 6 | 2 | 10 | 16 | 31 | -15 | 20 | H B T B B T |
11 | Levadiakos | 18 | 3 | 9 | 6 | 20 | 26 | -6 | 18 | H T B H T H |
12 | Panserraikos | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 31 | -10 | 18 | T B B H B H |
13 | Kallithea | 18 | 1 | 9 | 8 | 16 | 29 | -13 | 12 | H B H B T B |
14 | Lamia | 18 | 1 | 6 | 11 | 10 | 26 | -16 | 9 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs