Panaitolikos Agrinio: tin tức, thông tin website facebook
CLB Panaitolikos Agrinio: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Panaitolikos Agrinio |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Panetolikos Stadium |
Sức chứa sân vận động | 7,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Giannis Anastasiou |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.panetolikos.gr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Panaitolikos Agrinio mới nhất
-
17/02 01:30Panaitolikos AgrinioKallithea0 - 0Vòng 23
-
08/02 22:00Volos NFCPanaitolikos Agrinio0 - 0Vòng 22
-
03/02 01:301 Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens0 - 1Vòng 21
-
26/01 01:00AEK AthensPanaitolikos Agrinio0 - 0Vòng 20
-
19/01 21:30Panaitolikos AgrinioOFI Crete1 - 0Vòng 19
-
13/01 23:00Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio0 - 0Vòng 18
-
06/01 23:001 Panaitolikos AgrinioOlympiakos Piraeus0 - 1Vòng 17
-
22/12 20:30PanserraikosPanaitolikos Agrinio0 - 0Vòng 16
-
16/12 00:00Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki0 - 0Vòng 15
-
09/12 01:30LamiaPanaitolikos Agrinio0 - 1Vòng 14
Lịch thi đấu Panaitolikos Agrinio sắp tới
-
23/02 21:30Aris ThessalonikiPanaitolikos Agrinio? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00PanathinaikosPanaitolikos Agrinio? - ?Vòng 25
-
10/03 01:00Panaitolikos AgrinioLevadiakos? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 23 | 15 | 6 | 2 | 41 | 15 | 26 | 51 | T T H T H T |
2 | AEK Athens | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | T B T T T T |
3 | Panathinaikos | 23 | 13 | 7 | 3 | 27 | 18 | 9 | 46 | H T H T B T |
4 | PAOK Saloniki | 23 | 13 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 43 | B H T B T T |
5 | Aris Thessaloniki | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H T T T B |
6 | Asteras Tripolis | 23 | 10 | 5 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | T T T T H B |
7 | Panaitolikos Agrinio | 23 | 9 | 5 | 9 | 19 | 18 | 1 | 32 | B T B B T T |
8 | OFI Crete | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 36 | -5 | 30 | H B T B B T |
9 | Atromitos Athens | 23 | 8 | 4 | 11 | 28 | 30 | -2 | 28 | T B T T B B |
10 | Levadiakos | 23 | 5 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 24 | H B B B T T |
11 | Panserraikos | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 44 | -18 | 22 | H T B H B B |
12 | Volos NFC | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 38 | -20 | 21 | T B B H B B |
13 | Kallithea | 23 | 3 | 9 | 11 | 20 | 34 | -14 | 18 | B T B B T B |
14 | Lamia | 23 | 1 | 6 | 16 | 10 | 40 | -30 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs