Panahaiki-2005: tin tức, thông tin website facebook
CLB Panahaiki-2005: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Panahaiki-2005 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Panahaiki-2005 mới nhất
-
02/02 19:45Egaleo AthensPanahaiki-2005 11 - 1Vòng 18
-
26/01 19:45Panahaiki-2005Panargiakos0 - 1Vòng 17
-
19/01 18:30Panahaiki-2005Chania Kissamikos0 - 0Vòng 16
-
12/01 16:45PanioniosPanahaiki-2005 12 - 1Vòng 15
-
22/12 17:00Panahaiki-2005Kalamata AO 10 - 1Vòng 14
-
15/12 18:45AE KifisiasPanahaiki-20051 - 0Vòng 13
-
08/12 18:30Panahaiki-2005Ilioupoli 10 - 0Vòng 12
-
09/01 22:001 Panahaiki-2005OFI Crete0 - 1
-
18/12 22:00OFI CretePanahaiki-20054 - 0
-
03/12 22:001 Panahaiki-2005AE Kifisias1 - 0
Lịch thi đấu Panahaiki-2005 sắp tới
-
22/02 18:00Chania KissamikosPanahaiki-2005? - ?Vòng 1
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 18 | 14 | 3 | 1 | 40 | 13 | 27 | 45 | T T T T B T |
2 | Kalamata AO | 18 | 13 | 4 | 1 | 27 | 10 | 17 | 43 | T T T B T T |
3 | Panionios | 18 | 9 | 7 | 2 | 27 | 12 | 15 | 34 | T H T H T B |
4 | Egaleo Athens | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 21 | -7 | 23 | B B T H H T |
5 | Ilioupoli | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 29 | -12 | 20 | H B B H B H |
6 | AEK Athens B | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 19 | B H B T H T |
7 | Kissamikos | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 21 | -2 | 17 | H T T H T B |
8 | Asteras Tripoli B | 18 | 3 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 15 | H T B H B B |
9 | Panargiakos | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 26 | -12 | 15 | H B B B H H |
10 | Panahaiki-2005 | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 20 | -9 | 14 | B B B H H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation