Olympiakos Piraeus: tin tức, thông tin website facebook
CLB Olympiakos Piraeus: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Olympiakos Piraeus |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1925-5-26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Alexandra's Square GR - 18534 |
Sân vận động | Karaiskakis Stadium |
Sức chứa sân vận động | 33,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Diego Martinez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.olympiacos.org/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Olympiakos Piraeus mới nhất
-
03/03 01:30AEK AthensOlympiakos Piraeus0 - 0Vòng 25
-
24/02 01:30Olympiakos PiraeusPAOK Saloniki2 - 1Vòng 24
-
16/02 22:00PanserraikosOlympiakos Piraeus0 - 2Vòng 23
-
09/02 22:00Olympiakos PiraeusAsteras Tripolis1 - 1Vòng 22
-
02/02 21:30LevadiakosOlympiakos Piraeus0 - 0Vòng 21
-
27/01 01:301 Olympiakos PiraeusPanathinaikos 11 - 0Vòng 20
-
27/02 01:00Olympiakos PiraeusAEK Athens3 - 0
-
06/02 00:30Olympiakos PiraeusPanathinaikos0 - 0
-
31/01 03:00Olympiakos PiraeusQarabag0 - 0A
-
24/01 00:45FC PortoOlympiakos Piraeus0 - 0A
Lịch thi đấu Olympiakos Piraeus sắp tới
-
26/06 22:59Olympiakos PiraeusWolfsberger AC? - ?
-
30/06 22:59Olympiakos PiraeusCSKA Sofia? - ?
-
03/07 22:59CS Universitatea CraiovaOlympiakos Piraeus? - ?
-
27/06 22:59Cracovia KrakowOlympiakos Piraeus? - ?
-
07/03 03:00Bodo GlimtOlympiakos Piraeus? - ?
-
14/03 00:45Olympiakos PiraeusBodo Glimt? - ?
-
10/03 00:00Olympiakos PiraeusOFI Crete? - ?Vòng 26
-
02/04 20:00AEK AthensOlympiakos Piraeus? - ?
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 6 | 2 | 44 | 16 | 28 | 57 | H T H T T T |
2 | AEK Athens | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 16 | 28 | 52 | T T T T T B |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 46 | T B T T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | OFI Crete | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B B T T T |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 35 | T T H B B B |
8 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 25 | 2 | 6 | 17 | 13 | 44 | -31 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs