Iraklis Larisas: tin tức, thông tin website facebook
CLB Iraklis Larisas: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Iraklis Larisas |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Iraklis Larisas mới nhất
-
17/06 21:00Veria FCIraklis Larisas1 - 0Vòng 30
-
10/06 21:00Iraklis LarisasMakedonikos0 - 0Vòng 29
-
03/06 21:00Panathinaikos BIraklis Larisas1 - 1Vòng 28
-
28/05 20:00Iraklis LarisasPanserraikos1 - 0Vòng 27
-
19/05 20:00IraklisIraklis Larisas2 - 1Vòng 26
-
14/05 20:00Iraklis LarisasAlmopos Arideas0 - 0Vòng 25
-
08/05 18:45ThesprotosIraklis Larisas0 - 0Vòng 24
-
30/04 18:45Niki VolouIraklis Larisas1 - 0Vòng 22
-
22/04 18:451 Iraklis LarisasPAOK Saloniki B1 - 0Vòng 21
-
19/04 21:00Iraklis LarisasApollon Larissas0 - 0Vòng 23
Lịch thi đấu Iraklis Larisas sắp tới
-
22/01 22:00PanserraikosIraklis Larisas? - ?Vòng 12
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 10 | 7 | 3 | 0 | 23 | 8 | 15 | 24 | T H H T T T |
2 | Kalamata AO | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T T H T H |
3 | Panionios | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 18 | T T H T B H |
4 | Ilioupoli | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 13 | T B B B T T |
5 | Panahaiki-2005 | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 7 | 0 | 12 | B H H T T H |
6 | Egaleo Athens | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T B T H B |
7 | Panargiakos | 10 | 4 | 0 | 6 | 9 | 11 | -2 | 12 | T T T B B B |
8 | AEK Athens B | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 15 | -5 | 10 | B T B H B H |
9 | Asteras Tripoli B | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B H B B T |
10 | Kissamikos | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 12 | -9 | 2 | B B B H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation