Aspropyrgos Enosis: tin tức, thông tin website facebook
CLB Aspropyrgos Enosis: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Aspropyrgos Enosis |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | B1 Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2020-2021 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Aspropyrgos Enosis mới nhất
-
21/12 20:00Aspropyrgos EnosisEthnikos Panoramatos0 - 0
-
26/06 21:001 Aspropyrgos EnosisRhodos FC0 - 1Vòng 18
-
19/06 21:00Aspropyrgos EnosisAO Episkopis Rethymno1 - 2Vòng 17
-
13/06 21:00Niki VolouAspropyrgos Enosis 12 - 1Vòng 16
-
09/06 21:00Aspropyrgos EnosisAsteras Vlachioti0 - 2Vòng 10
-
06/06 21:00Aspropyrgos EnosisSantorini 20200 - 1Vòng 15
-
02/06 21:00Rhodos FCAspropyrgos Enosis0 - 0Vòng 9
-
30/05 21:00IalysosAspropyrgos Enosis0 - 0Vòng 14
-
26/05 19:30AO Episkopis RethymnoAspropyrgos Enosis1 - 1Vòng 8
-
23/05 21:001 Aspropyrgos EnosisEgaleo Athens0 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Aspropyrgos Enosis sắp tới
BXH B1 Hy Lạp mùa giải 2020-2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalamata AO | 18 | 10 | 5 | 3 | 20 | 7 | 13 | 35 | T T H T B T |
2 | Rhodos FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 20 | 15 | 5 | 30 | T T H B B T |
3 | Kallithea | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 14 | 6 | 29 | B B T B H H |
4 | AO Episkopis Rethymno | 18 | 6 | 9 | 3 | 15 | 10 | 5 | 27 | H H T H T H |
5 | Ialysos | 18 | 7 | 5 | 6 | 16 | 21 | -5 | 26 | B T B T B B |
6 | Santorini 2020 | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 16 | -1 | 24 | B T T H T B |
7 | Egaleo Athens | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 14 | 0 | 23 | T H H B T H |
8 | Niki Volou | 18 | 4 | 9 | 5 | 17 | 14 | 3 | 21 | T T H T H H |
9 | Asteras Vlachioti | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 16 | -2 | 19 | B B T T T T |
10 | Aspropyrgos Enosis | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 34 | -24 | 8 | B B B B B B |