AE Kifisias: tin tức, thông tin website facebook
CLB AE Kifisias: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AE Kifisias |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AE Kifisias mới nhất
-
22/03 20:00IlioupoliAE Kifisias0 - 3Vòng 5
-
08/03 20:00AE KifisiasKalamata AO0 - 0Vòng 3
-
02/03 16:45PanioniosAE Kifisias0 - 1Vòng 2
-
22/02 20:00AE KifisiasEgaleo Athens1 - 0Vòng 1
-
02/02 19:45AE KifisiasChania Kissamikos2 - 0Vòng 18
-
26/01 19:45PanioniosAE Kifisias1 - 0Vòng 17
-
19/01 16:45AE KifisiasKalamata AO0 - 0Vòng 16
-
11/01 21:45Asteras Tripoli BAE Kifisias0 - 1Vòng 15
-
22/12 19:00IlioupoliAE Kifisias0 - 0Vòng 14
-
15/12 18:45AE KifisiasPanahaiki-20051 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu AE Kifisias sắp tới
-
17/11 20:00IrodotosAE Kifisias? - ?Vòng 2
-
21/11 20:00AO Episkopis RethymnoAE Kifisias? - ?Vòng 4
-
28/11 20:00AE KifisiasGiorgos Karaiskakis? - ?Vòng 5
-
05/12 20:00Kalamata AOAE Kifisias? - ?Vòng 6
-
30/03 19:00Egaleo AthensAE Kifisias? - ?Vòng 6
-
06/04 19:00AE KifisiasPanionios? - ?Vòng 7
-
13/04 19:00Kalamata AOAE Kifisias? - ?Vòng 8
-
04/05 19:00AE KifisiasIlioupoli? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs