Varda SE: tin tức, thông tin website facebook
CLB Varda SE: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Varda SE |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Walker Sports Center |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Varda SE mới nhất
-
16/02 20:00Dafuji cloth MTEKisvarda FC2 - 0Vòng 17
-
11/02 02:00Kisvarda FCVasas0 - 0Vòng 16
-
01/12 19:00KazincbarcikaKisvarda FC0 - 1Vòng 15
-
26/11 02:00Kisvarda FCBudapest Honved0 - 0Vòng 14
-
10/11 23:00Szeged CsanadKisvarda FC 12 - 1Vòng 13
-
03/11 19:00Kisvarda FCBekescsaba0 - 0Vòng 12
-
30/01 14:30Kisvarda FCChernomorets Odessa2 - 1
-
27/01 19:30Ruch ChorzowKisvarda FC1 - 0
-
24/01 19:30KF VushtrriaKisvarda FC0 - 1
-
18/01 19:00Kisvarda FCTatran Presov0 - 0
Lịch thi đấu Varda SE sắp tới
-
08/07 20:30ArgesVarda SE? - ?
-
12/07 19:00Rostov FKVarda SE? - ?
-
23/02 20:00Kisvarda FCTatabanya? - ?Vòng 18
-
02/03 23:00Kozarmisleny SEKisvarda FC? - ?Vòng 19
-
09/03 23:00Kisvarda FCFC Ajka? - ?Vòng 20
-
16/03 23:00SOROKSARKisvarda FC? - ?Vòng 21
-
30/03 22:00Kisvarda FCMezokovesd Zsory? - ?Vòng 22
-
06/04 22:00Csakvari TKKisvarda FC? - ?Vòng 23
-
13/04 22:00Kisvarda FCBVSC Zuglo? - ?Vòng 24
-
26/02 23:30SC SopronKisvarda FC? - ?
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 20 | 13 | 2 | 5 | 32 | 20 | 12 | 41 | T B T B T T |
2 | Ferencvarosi TC | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 21 | 9 | 36 | T T H H B B |
3 | Paksi SE Honlapja | 20 | 10 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 34 | B T B H T T |
4 | Diosgyor VTK | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 26 | 2 | 31 | T H T H B B |
5 | MTK Hungaria | 20 | 9 | 3 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B T H B B |
6 | Ujpesti | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 20 | 3 | 28 | H T H H B B |
7 | Gyori ETO | 20 | 6 | 7 | 7 | 28 | 27 | 1 | 25 | B T B H T T |
8 | Fehervar Videoton | 20 | 7 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 24 | T T B T B B |
9 | ZalaegerzsegTE | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T B H T T |
10 | Nyiregyhaza | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 33 | -9 | 22 | T B B B H T |
11 | Debrecin VSC | 20 | 5 | 4 | 11 | 31 | 40 | -9 | 19 | T B B T T B |
12 | Kecskemeti TE | 20 | 4 | 6 | 10 | 18 | 29 | -11 | 18 | T H H T H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation