Ujpesti (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Ujpesti (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ujpesti (W) |
Tên khác | Ujpesti Nữ |
Biệt danh | Ujpesti Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ujpesti (W) mới nhất
-
05/03 20:00Ujpesti NữMTK Hungaria FC Nữ0 - 3
-
06/10 20:00Ujpesti NữSzetomeharry Nữ1 - 0
-
22/02 20:30Ujpesti NữSzetomeharry Nữ0 - 0
-
02/11 01:00HU Vasas (W)Ujpesti Nữ0 - 1
-
20/05 21:00Kelen SC (w)Ujpesti (w)0 - 0Vòng 22
-
13/05 21:00Ujpesti (w)MOL Fehervar FC (W)2 - 0Vòng 21
-
06/05 21:00Szekszard UFC (W)Ujpesti (w)2 - 0Vòng 20
-
30/04 21:00Ujpesti (w)Viktoria FC Szombathely (w)1 - 0Vòng 19
-
22/04 21:00Ujpesti (w)Diosgyori VTK (w)0 - 3Vòng 18
-
15/04 21:00Szetomeharry (w)Ujpesti (w)2 - 1Vòng 17
Lịch thi đấu Ujpesti (W) sắp tới
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 40 | 6 | 34 | 37 | T T B T H T |
2 | Puskas Akademia (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 30 | 11 | 19 | 36 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 45 | 8 | 37 | 33 | B B T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T T B T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B H B H T |
6 | Budapest Honved Woman's | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 19 | B T T T B B |
7 | Pecsi MFC (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B B H T T |
8 | Victoria Boys (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 37 | -26 | 14 | B T B B T B |
9 | Szetomeharry (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 30 | -15 | 13 | T B B B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 14 | 2 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 9 | T B B B B B |
11 | Astra Hungary (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 7 | 29 | -22 | 6 | B B B B T T |
12 | Soroksar (W) | 14 | 1 | 1 | 12 | 5 | 35 | -30 | 4 | B B T B B B |