Szombathelyi Haladas: tin tức, thông tin website facebook
CLB Szombathelyi Haladas: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Szombathelyi Haladas |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1919 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 9700 Szombathely, Rohonci ut 3 |
Sân vận động | Rohonci |
Sức chứa sân vận động | 18,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Michal Hipp |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.haladas.hu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Szombathelyi Haladas mới nhất
-
15/02 17:00Matav Sopron MFCSzombathelyi Haladas0 - 0
-
12/02 19:00KaposvarSzombathelyi Haladas0 - 0
-
05/02 23:00Szombathelyi HaladasKaposvar0 - 0
-
24/11 19:00Balatonfuredi FCSzombathelyi Haladas0 - 1
-
17/11 22:00Szombathelyi HaladasSC Sopron0 - 0
-
10/11 22:001 Szombathelyi HaladasKomarom VSE0 - 0
-
03/11 17:00Gyirmot SE IISzombathelyi Haladas 13 - 1
-
03/08 21:30Balatonalmadi SESzombathelyi Haladas0 - 0
-
26/05 22:00Gyirmot SESzombathelyi Haladas 12 - 1Vòng 34
-
19/05 22:001 Szombathelyi HaladasFC Ajka1 - 0Vòng 33
Lịch thi đấu Szombathelyi Haladas sắp tới
-
30/06 19:00ZalaegerzsegTESzombathelyi Haladas? - ?
-
07/07 16:00Szombathelyi HaladasGyirmot SE? - ?
-
23/07 23:30Szombathelyi HaladasSC Mannsdorf? - ?
-
22/02 18:00Szombathelyi HaladasNagykanizsai TE 1866? - ?
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 17 | 9 | 5 | 3 | 35 | 16 | 19 | 32 | T T H H T H |
2 | Kozarmisleny SE | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H B |
3 | Varda SE | 17 | 9 | 3 | 5 | 31 | 26 | 5 | 30 | T B H H H T |
4 | Vasas | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 21 | 4 | 27 | T T T B H H |
5 | Szentlorinc SE | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 18 | 3 | 26 | B T H B T H |
6 | Szeged Csanad | 17 | 6 | 7 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | H T B B T T |
7 | Dafuji cloth MTE | 17 | 6 | 6 | 5 | 26 | 30 | -4 | 24 | H B B T T B |
8 | Gyirmot SE | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 22 | H B B B T H |
9 | SOROKSAR | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 23 | -1 | 22 | B T T H B H |
10 | BVSC Zuglo | 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 22 | B T T H B B |
11 | Csakvari TK | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 27 | -4 | 22 | B H B T B T |
12 | Mezokovesd Zsory | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 24 | 0 | 20 | H B H B T H |
13 | Bekescsaba | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 20 | B B T T H T |
14 | FC Ajka | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H B T B B |
15 | Budapest Honved | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B H T B T |
16 | Tatabanya | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 33 | -18 | 14 | T T H B B B |