Pecsi MFC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pecsi MFC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pecsi MFC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1973 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stadion u. 2 Pésci Stadium HU-7633 PÉCS |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.pmfc.hu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pecsi MFC mới nhất
-
03/11 22:00Pecsi MFCGardonyi VSC1 - 0
-
27/10 19:00MTK Hungaria FC IIPecsi MFC1 - 3
-
20/10 21:00Pecsi MFCIvancsa1 - 0
-
06/10 21:00Pecsi MFCKaposvar1 - 1
-
29/09 21:00PEAC FCPecsi MFC0 - 2
-
22/09 21:00Pecsi MFCMajosi SE4 - 0
-
09/09 00:00Bodajk FC SiofokPecsi MFC0 - 0
-
01/09 21:00Pecsi MFCDunaharaszti MTK1 - 0
-
27/08 22:30Paksi BPecsi MFC0 - 1
-
14/09 23:00Pecsi MFCSzentlorinc SE1 - 2
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [4-5]
Lịch thi đấu Pecsi MFC sắp tới
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 12 | 8 | 0 | 4 | 24 | 20 | 4 | 24 | B T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 13 | 15 | 23 | T B T H T T |
3 | Kozarmisleny SE | 12 | 6 | 5 | 1 | 21 | 13 | 8 | 23 | T T H H T T |
4 | Vasas | 12 | 6 | 1 | 5 | 22 | 20 | 2 | 19 | B B B T T T |
5 | Szentlorinc SE | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 18 | B B H T B B |
6 | Gyirmot SE | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 18 | T H T B B H |
7 | Dafuji cloth MTE | 12 | 4 | 6 | 2 | 18 | 20 | -2 | 18 | H T H T H H |
8 | Szeged Csanad | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | H H H T B H |
9 | Mezokovesd Zsory | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 15 | T T H T B H |
10 | BVSC Zuglo | 12 | 3 | 6 | 3 | 10 | 11 | -1 | 15 | H T B B H B |
11 | Csakvari TK | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 18 | -2 | 15 | T B T B H B |
12 | SOROKSAR | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 17 | 0 | 14 | T B T H T B |
13 | FC Ajka | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 19 | -4 | 14 | H T H H B H |
14 | Bekescsaba | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 14 | -3 | 10 | B T B B H B |
15 | Tatabanya | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 25 | -13 | 10 | B B B B H T |
16 | Budapest Honved | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 21 | -9 | 9 | B B B B H H |