Diosgyor VTK: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Diosgyor VTK: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Diosgyor VTK
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1910
Bóng đá quốc gia nào? Hungary
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Hungary
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Andrassy u. 61 3533 Miskolc
Sân vận động DVTK Stadion
Sức chứa sân vận động 22,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Tamas Feczko
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.dvtk.hu
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Diosgyor VTK mới nhất

Lịch thi đấu Diosgyor VTK sắp tới

BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 25 16 3 6 42 26 16 51 T T B H T T
2 Ferencvarosi TC 25 13 8 4 41 25 16 47 B T H T T H
3 Paksi SE Honlapja 25 13 6 6 54 38 16 45 T T H T T H
4 MTK Hungaria 25 12 4 9 44 34 10 40 B T T H T B
5 Gyori ETO 25 9 9 7 35 30 5 36 T T H T H T
6 Diosgyor VTK 25 9 9 7 31 34 -3 36 B B T B H H
7 Ujpesti 25 7 10 8 28 34 -6 31 B H B H B H
8 Fehervar Videoton 25 8 6 11 32 36 -4 30 B B T H H H
9 ZalaegerzsegTE 25 6 8 11 29 35 -6 26 T B H H B H
10 Nyiregyhaza 25 6 6 13 24 39 -15 24 T H H B B B
11 Debrecin VSC 25 6 5 14 38 48 -10 23 B B B B H T
12 Kecskemeti TE 25 4 8 13 25 44 -19 20 T B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation