Diosgyor VTK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Diosgyor VTK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Diosgyor VTK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1910 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Andrassy u. 61 3533 Miskolc |
Sân vận động | DVTK Stadion |
Sức chứa sân vận động | 22,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tamas Feczko |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.dvtk.hu |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Diosgyor VTK mới nhất
-
30/03 22:00Diosgyor VTKFerencvarosi TC 11 - 1Vòng 25
-
16/03 18:30Fehervar VideotonDiosgyor VTK 10 - 0Vòng 24
-
09/03 01:30Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja0 - 1Vòng 23
-
01/03 23:00Diosgyor VTKVideoton Puskas Akademia1 - 1Vòng 22
-
22/02 02:00MTK HungariaDiosgyor VTK2 - 0Vòng 21
-
15/02 23:00Diosgyor VTKNyiregyhaza0 - 1Vòng 20
-
09/02 21:30ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK0 - 1Vòng 19
-
02/02 01:30Diosgyor VTKUjpesti 10 - 1Vòng 18
-
23/03 19:00Diosgyor VTKBacka Topola1 - 1
-
22/01 22:00Diosgyor VTKLNZ Cherkasy0 - 0
Lịch thi đấu Diosgyor VTK sắp tới
-
06/04 00:30Debrecin VSCDiosgyor VTK? - ?Vòng 26
-
12/04 22:00Diosgyor VTKKecskemeti TE? - ?Vòng 27
-
19/04 22:00Diosgyor VTKGyori ETO? - ?Vòng 28
-
26/04 22:00UjpestiDiosgyor VTK? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Diosgyor VTKZalaegerzsegTE? - ?Vòng 30
-
10/05 22:00NyiregyhazaDiosgyor VTK? - ?Vòng 31
-
17/05 22:00Diosgyor VTKMTK Hungaria? - ?Vòng 32
-
24/05 22:00Videoton Puskas AkademiaDiosgyor VTK? - ?Vòng 33
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 25 | 16 | 3 | 6 | 42 | 26 | 16 | 51 | T T B H T T |
2 | Ferencvarosi TC | 25 | 13 | 8 | 4 | 41 | 25 | 16 | 47 | B T H T T H |
3 | Paksi SE Honlapja | 25 | 13 | 6 | 6 | 54 | 38 | 16 | 45 | T T H T T H |
4 | MTK Hungaria | 25 | 12 | 4 | 9 | 44 | 34 | 10 | 40 | B T T H T B |
5 | Gyori ETO | 25 | 9 | 9 | 7 | 35 | 30 | 5 | 36 | T T H T H T |
6 | Diosgyor VTK | 25 | 9 | 9 | 7 | 31 | 34 | -3 | 36 | B B T B H H |
7 | Ujpesti | 25 | 7 | 10 | 8 | 28 | 34 | -6 | 31 | B H B H B H |
8 | Fehervar Videoton | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 36 | -4 | 30 | B B T H H H |
9 | ZalaegerzsegTE | 25 | 6 | 8 | 11 | 29 | 35 | -6 | 26 | T B H H B H |
10 | Nyiregyhaza | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | T H H B B B |
11 | Debrecin VSC | 25 | 6 | 5 | 14 | 38 | 48 | -10 | 23 | B B B B H T |
12 | Kecskemeti TE | 25 | 4 | 8 | 13 | 25 | 44 | -19 | 20 | T B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation