Debrecin VSC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Debrecin VSC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Debrecin VSC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1902-3-12 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Olah Gabor u. 5 4028 Debrecen |
Sân vận động | Nagyerdei |
Sức chứa sân vận động | 7,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.dvsc.hu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Debrecin VSC mới nhất
-
16/02 01:30Debrecin VSCVideoton Puskas Akademia1 - 0Vòng 20
-
08/02 02:001 MTK HungariaDebrecin VSC0 - 1Vòng 19
-
02/02 18:45Debrecin VSCNyiregyhaza 11 - 1Vòng 18
-
14/12 20:30ZalaegerzsegTEDebrecin VSC 11 - 0Vòng 17
-
08/12 23:001 Debrecin VSCUjpesti0 - 1Vòng 16
-
06/12 02:00Debrecin VSCFerencvarosi TC 13 - 3Vòng 1
-
24/01 19:00Radnicki 1923 KragujevacDebrecin VSC0 - 1
-
20/01 19:00Debrecin VSCFC Struga Trim Lum0 - 0
-
15/01 21:00Partizan BelgradeDebrecin VSC1 - 0
-
09/01 19:00Debrecin VSCUTA Arad1 - 2
Lịch thi đấu Debrecin VSC sắp tới
-
22/02 23:00Paksi SE HonlapjaDebrecin VSC? - ?Vòng 21
-
01/03 23:00Debrecin VSCFehervar Videoton? - ?Vòng 22
-
08/03 23:00Debrecin VSCFerencvarosi TC? - ?Vòng 23
-
16/03 23:00Gyori ETODebrecin VSC? - ?Vòng 24
-
29/03 23:00Kecskemeti TEDebrecin VSC? - ?Vòng 25
-
05/04 22:00Debrecin VSCDiosgyor VTK? - ?Vòng 26
-
12/04 22:00UjpestiDebrecin VSC? - ?Vòng 27
-
19/04 22:00Debrecin VSCZalaegerzsegTE? - ?Vòng 28
-
26/04 22:00NyiregyhazaDebrecin VSC? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Debrecin VSCMTK Hungaria? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 20 | 13 | 2 | 5 | 32 | 20 | 12 | 41 | T B T B T T |
2 | Ferencvarosi TC | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 21 | 9 | 36 | T T H H B B |
3 | Paksi SE Honlapja | 20 | 10 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 34 | B T B H T T |
4 | Diosgyor VTK | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 26 | 2 | 31 | T H T H B B |
5 | MTK Hungaria | 20 | 9 | 3 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B T H B B |
6 | Ujpesti | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 20 | 3 | 28 | H T H H B B |
7 | Gyori ETO | 20 | 6 | 7 | 7 | 28 | 27 | 1 | 25 | B T B H T T |
8 | Fehervar Videoton | 20 | 7 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 24 | T T B T B B |
9 | ZalaegerzsegTE | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T B H T T |
10 | Nyiregyhaza | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 33 | -9 | 22 | T B B B H T |
11 | Debrecin VSC | 20 | 5 | 4 | 11 | 31 | 40 | -9 | 19 | T B B T T B |
12 | Kecskemeti TE | 20 | 4 | 6 | 10 | 18 | 29 | -11 | 18 | T H H T H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation