Sparta Rotterdam: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sparta Rotterdam: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sparta Rotterdam |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1888-7-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Spartapark Noord 1 3027 VW Rotterdam |
Sân vận động | Sparta Stadion Het Kasteel |
Sức chứa sân vận động | 11,026 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jeroen Rijsdijk |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sparta-rotterdam.nl |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sparta Rotterdam mới nhất
-
15/02 02:00Go Ahead EaglesSparta Rotterdam1 - 0Vòng 23
-
09/02 03:00FeyenoordSparta Rotterdam1 - 0Vòng 22
-
02/02 22:45Sparta RotterdamGroningen0 - 0Vòng 21
-
26/01 22:45AZ AlkmaarSparta Rotterdam0 - 0Vòng 20
-
20/01 02:00Sparta RotterdamRKC Waalwijk1 - 1Vòng 19
-
11/01 23:10Heracles AlmeloSparta Rotterdam 10 - 0Vòng 18
-
22/12 18:15Sparta RotterdamAFC Ajax0 - 0Vòng 17
-
15/12 20:30NEC NijmegenSparta Rotterdam0 - 0Vòng 16
-
08/12 00:45Sparta RotterdamNAC Breda0 - 1Vòng 15
-
19/12 02:00Sparta RotterdamGo Ahead Eagles0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
Lịch thi đấu Sparta Rotterdam sắp tới
-
27/07 01:00VOC RotterdamSparta Rotterdam? - ?
-
02/03 22:45Sparta RotterdamWillem II? - ?Vòng 24
-
08/03 02:00NAC BredaSparta Rotterdam? - ?Vòng 25
-
16/03 00:45Sparta RotterdamPEC Zwolle? - ?Vòng 26
-
30/03 00:45Fortuna SittardSparta Rotterdam? - ?Vòng 27
-
06/04 19:30Sparta RotterdamNEC Nijmegen? - ?Vòng 28
-
12/04 23:45Sparta RotterdamSC Heerenveen? - ?Vòng 29
-
27/04 22:00AFC AjaxSparta Rotterdam? - ?Vòng 30
-
04/05 22:00Sparta RotterdamFC Twente Enschede? - ?Vòng 31
-
11/05 22:00Almere City FCSparta Rotterdam? - ?Vòng 32
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 22 | 17 | 3 | 2 | 49 | 18 | 31 | 54 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 23 | 16 | 4 | 3 | 71 | 26 | 45 | 52 | H B T H H H |
3 | FC Utrecht | 23 | 12 | 7 | 4 | 42 | 36 | 6 | 43 | T H H H B H |
4 | Feyenoord | 22 | 11 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 40 | B B H B T H |
5 | AZ Alkmaar | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 21 | 17 | 40 | T H H B T T |
6 | FC Twente Enschede | 22 | 11 | 6 | 5 | 46 | 30 | 16 | 39 | B T B H H T |
7 | Go Ahead Eagles | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 34 | 6 | 35 | T T T H B T |
8 | Groningen | 23 | 7 | 6 | 10 | 22 | 32 | -10 | 27 | B T H B T T |
9 | SC Heerenveen | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 42 | -15 | 27 | T B B H H H |
10 | NAC Breda | 23 | 8 | 3 | 12 | 26 | 41 | -15 | 27 | B T B H B H |
11 | Fortuna Sittard | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 40 | -11 | 26 | T B B B H B |
12 | NEC Nijmegen | 22 | 7 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 25 | B T T H B H |
13 | PEC Zwolle | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 25 | B T T H B H |
14 | Willem II | 23 | 6 | 6 | 11 | 26 | 34 | -8 | 24 | B H B B H B |
15 | Heracles Almelo | 23 | 5 | 9 | 9 | 28 | 43 | -15 | 24 | T H H H T B |
16 | Sparta Rotterdam | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 33 | -14 | 20 | H H T T B B |
17 | RKC Waalwijk | 23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 17 | B H T T T B |
18 | Almere City FC | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 45 | -31 | 14 | T H B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation