NAC Breda: tin tức, thông tin website facebook
CLB NAC Breda: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | NAC Breda |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1912-9-19 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stadionstraat 3 b 4815 NC Breda |
Sân vận động | Rat Verlegh Stadion |
Sức chứa sân vận động | 17,078 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Peter Hyballa |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.nac.nl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả NAC Breda mới nhất
-
20/03 18:00Club BruggeNAC Breda2 - 0
-
15/03 02:00Almere City FCNAC Breda1 - 1Vòng 26
-
08/03 02:001 NAC BredaSparta Rotterdam0 - 1Vòng 25
-
01/03 22:30FC UtrechtNAC Breda0 - 0Vòng 24
-
16/02 00:45NAC BredaFeyenoord0 - 0Vòng 23
-
09/02 20:30RKC WaalwijkNAC Breda3 - 0Vòng 22
-
01/02 02:00NAC BredaHeracles Almelo1 - 0Vòng 21
-
26/01 00:45PSV EindhovenNAC Breda2 - 1Vòng 20
-
19/01 18:15NAC BredaFC Twente Enschede2 - 0Vòng 19
-
12/01 22:45NAC BredaSC Heerenveen1 - 3Vòng 18
Lịch thi đấu NAC Breda sắp tới
-
29/03 22:30NAC BredaGroningen? - ?Vòng 27
-
06/04 21:45AFC AjaxNAC Breda? - ?Vòng 28
-
13/04 02:00NAC BredaGo Ahead Eagles? - ?Vòng 29
-
27/04 22:00AZ AlkmaarNAC Breda? - ?Vòng 30
-
04/05 22:00NAC BredaPEC Zwolle? - ?Vòng 31
-
11/05 22:00Fortuna SittardNAC Breda? - ?Vòng 32
-
15/05 01:00NEC NijmegenNAC Breda? - ?Vòng 33
-
18/05 19:30NAC BredaWillem II? - ?Vòng 34
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 31 | 15 | 8 | 8 | 60 | 41 | 19 | 53 | B T T T T H |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | FC Eindhoven | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 52 | -4 | 40 | B B T H B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 34 | T B B B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
16 | VVV Venlo | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 55 | -26 | 30 | H B B T B H |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs