Groningen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Groningen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Groningen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1971-6-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Boumaboulevard 41 9723 ZS,Groningen |
Sân vận động | Euroborg |
Sức chứa sân vận động | 22,329 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dick Lukkien |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcgroningen.nl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Groningen mới nhất
-
09/11 22:30GroningenSparta Rotterdam1 - 0Vòng 12
-
03/11 20:30NEC NijmegenGroningen3 - 0Vòng 11
-
26/10 21:30Fortuna SittardGroningen0 - 0Vòng 10
-
20/10 19:30GroningenFC Utrecht0 - 1Vòng 9
-
06/10 21:45AFC AjaxGroningen1 - 0Vòng 8
-
29/09 19:30GroningenGo Ahead Eagles0 - 0Vòng 7
-
22/09 17:15SC HeerenveenGroningen 21 - 1Vòng 6
-
14/09 23:45GroningenFeyenoord0 - 1Vòng 5
-
30/10 03:00Kolping BoysGroningen0 - 1
-
11/10 00:00GroningenViking0 - 0
Lịch thi đấu Groningen sắp tới
-
18/07 00:00GroningenFC Emmenbrucke? - ?
-
24/11 03:00PSV EindhovenGroningen? - ?Vòng 13
-
01/12 00:45GroningenWillem II? - ?Vòng 14
-
08/12 23:00GroningenPEC Zwolle? - ?Vòng 15
-
15/12 23:00FC Twente EnschedeGroningen? - ?Vòng 16
-
22/12 23:00Heracles AlmeloGroningen? - ?Vòng 17
-
12/01 23:00GroningenAlmere City FC? - ?Vòng 18
-
19/01 23:00Go Ahead EaglesGroningen? - ?Vòng 19
-
26/01 23:00GroningenSC Heerenveen? - ?Vòng 20
-
19/12 03:00AZ AlkmaarGroningen? - ?
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T T B T T |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 22 | 17 | 5 | 27 | H T T T B B |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 33 | 22 | 11 | 26 | H H T T T H |
4 | Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 32 | 22 | 10 | 26 | T T T T H T |
5 | Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 | H T B T H B |
6 | Dordrecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 18 | 6 | 25 | T T H T B T |
7 | Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 17 | 7 | 24 | H T T B T T |
8 | SC Telstar | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | H H T H B T |
9 | SC Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 15 | 12 | 3 | 22 | T B T T T T |
10 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 21 | T T H B T T |
11 | Roda JC | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B B T H T |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 27 | -3 | 17 | B B T B B T |
13 | FC Eindhoven | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 24 | -9 | 16 | B B B B B H |
14 | FC Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 24 | -13 | 16 | B H B T H T |
15 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 25 | -4 | 14 | B B B T B B |
16 | MVV Maastricht | 15 | 2 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B B B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 14 | 2 | 6 | 6 | 14 | 17 | -3 | 12 | H H H B B B |
18 | VVV Venlo | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 29 | -16 | 11 | B B B T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 28 | -15 | 8 | H H B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 6 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs