Fortuna Sittard (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Fortuna Sittard (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fortuna Sittard (W) |
Tên khác | Fortuna Sittard Nữ |
Biệt danh | Fortuna Sittard Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hà Lan nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fortuna Sittard (W) mới nhất
-
17/11 00:45Fortuna Sittard NữFeyenoord Rotterdam Nữ0 - 3Vòng 7
-
10/11 22:45Fortuna Sittard NữAZ Alkmaar Nữ1 - 2Vòng 6
-
02/11 22:30Zwolle NữFortuna Sittard Nữ0 - 0Vòng 5
-
19/10 21:30Fortuna Sittard NữSC Heerenveen Nữ1 - 1Vòng 4
-
12/10 21:30Ajax Amsterdam NữFortuna Sittard Nữ2 - 0Vòng 3
-
05/10 21:30SC Telstar NữFortuna Sittard Nữ1 - 2Vòng 2
-
29/09 21:45Fortuna Sittard NữFC Twente Enschede Nữ1 - 3Vòng 1
-
23/08 19:00Bayer Leverkusen NữFortuna Sittard Nữ3 - 0
-
09/08 23:30Fortuna Sittard NữMonchengladbach Nữ0 - 0
-
20/05 19:30Ajax Amsterdam NữFortuna Sittard Nữ0 - 0
Lịch thi đấu Fortuna Sittard (W) sắp tới
-
23/11 22:30Excelsior Barendrecht NữFortuna Sittard Nữ? - ?Vòng 8
-
07/12 20:00Fortuna Sittard NữFC Utrecht Nữ? - ?Vòng 9
-
14/12 20:00PSV Eindhoven NữFortuna Sittard Nữ? - ?Vòng 10
-
21/12 20:00Fortuna Sittard NữADO Den Haag Nữ? - ?Vòng 11
-
18/01 20:00FC Twente Enschede NữFortuna Sittard Nữ? - ?Vòng 12
-
25/01 20:00SC Heerenveen NữFortuna Sittard Nữ? - ?Vòng 13
-
01/02 20:00Fortuna Sittard NữZwolle Nữ? - ?Vòng 14
-
08/02 20:00AZ Alkmaar NữFortuna Sittard Nữ? - ?Vòng 15
-
01/03 20:00Fortuna Sittard NữAjax Amsterdam Nữ? - ?Vòng 16
-
08/03 20:00FC Utrecht NữFortuna Sittard Nữ? - ?Vòng 17
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 19 | 1 | 18 | 19 | H T T T T T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 19 | T T H T T T |
3 | FC Utrecht (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 8 | 8 | 15 | T T T B T B |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 14 | T B H T T T |
5 | FC Twente Enschede (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | T H H T T B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 10 | B T T B T B |
7 | Fortuna Sittard (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 19 | -10 | 7 | T B H T B B |
8 | SC Heerenveen (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 5 | H B H B B T |
9 | SC Telstar (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 5 | B H B T H B |
10 | Zwolle (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 4 | B H B B B T |
11 | ADO Den Haag (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 3 | T B B B B B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 16 | -13 | 3 | H H B B H B |
Title Play-offs