FC Oss: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Oss: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Oss |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1928 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Mondriaanlaan 4, Postbus 398, 5340 AJ Oss |
Sân vận động | TOP Oss Stadion |
Sức chứa sân vận động | 4,662 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ruud Brood |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.toposs.nl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Oss mới nhất
-
02/11 22:30Vitesse ArnhemFC Oss0 - 0Vòng 13
-
26/10 01:00FC OssAZ Alkmaar (Youth)0 - 1Vòng 12
-
23/10 01:00EmmenFC Oss 11 - 0Vòng 10
-
19/10 01:00FC OssSC Telstar0 - 1Vòng 11
-
05/10 01:001 FC OssADO Den Haag0 - 3Vòng 9
-
28/09 01:00MVV MaastrichtFC Oss0 - 1Vòng 8
-
22/09 21:45FC OssFC Eindhoven0 - 1Vòng 7
-
17/09 01:00Helmond SportFC Oss0 - 0Vòng 5
-
14/09 01:00FC OssJong PSV Eindhoven (Youth)0 - 2Vòng 6
-
30/10 03:00De GraafschapFC Oss2 - 1
Lịch thi đấu FC Oss sắp tới
-
21/07 00:30FC OssOSS 20? - ?
-
09/11 02:00FC OssDen Bosch? - ?Vòng 14
-
23/11 02:00De GraafschapFC Oss? - ?Vòng 16
-
26/11 02:00DordrechtFC Oss? - ?Vòng 15
-
30/11 22:30FC OssFC Utrecht (Youth)? - ?Vòng 17
-
07/12 02:00VVV VenloFC Oss? - ?Vòng 18
-
14/12 02:00FC OssJong Ajax (Youth)? - ?Vòng 19
-
22/12 22:45ADO Den HaagFC Oss? - ?Vòng 20
-
11/01 02:00FC OssMVV Maastricht? - ?Vòng 21
-
18/01 02:00FC OssRoda JC? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Helmond Sport | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | T H T T T B |
2 | Excelsior SBV | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 18 | 12 | 26 | T B T T B T |
3 | Den Bosch | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 13 | 13 | 25 | H H T B T H |
4 | De Graafschap | 13 | 7 | 4 | 2 | 33 | 22 | 11 | 25 | T H H T T T |
5 | Volendam | 13 | 7 | 2 | 4 | 30 | 22 | 8 | 23 | B T T T T H |
6 | Dordrecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 18 | 2 | 22 | T T T H T B |
7 | Emmen | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 21 | T H T T B T |
8 | SC Telstar | 13 | 4 | 7 | 2 | 19 | 15 | 4 | 19 | H H H H T H |
9 | SC Cambuur | 13 | 6 | 1 | 6 | 14 | 12 | 2 | 19 | B T B T T T |
10 | ADO Den Haag | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 17 | 4 | 18 | H T T H B T |
11 | Roda JC | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 19 | -5 | 17 | H T B B T H |
12 | FC Eindhoven | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | H T B B B B |
13 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 13 | 4 | 2 | 7 | 21 | 24 | -3 | 14 | B B B B T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 13 | 4 | 2 | 7 | 23 | 27 | -4 | 14 | B B B T B B |
15 | FC Oss | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 24 | -14 | 13 | H B H B T H |
16 | Jong Ajax (Youth) | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | B H H H B B |
17 | Vitesse Arnhem | 13 | 2 | 6 | 5 | 18 | 24 | -6 | 12 | B B B H B H |
18 | MVV Maastricht | 13 | 2 | 5 | 6 | 17 | 23 | -6 | 11 | H H T B B B |
19 | VVV Venlo | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 24 | -11 | 11 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 13 | 1 | 5 | 7 | 13 | 26 | -13 | 8 | H H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs