Bofoakwa Tano: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bofoakwa Tano: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bofoakwa Tano |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ghana |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ghana |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bofoakwa Tano mới nhất
-
02/11 22:00Dormaa Unity SCBofoakwa Tano0 - 0
-
24/06 01:00Nsoatreman FCBofoakwa Tano0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
-
16/06 22:50Asante Kotoko FCBofoakwa Tano3 - 0Vòng 34
-
09/06 22:00Bofoakwa TanoBerekum Chelsea0 - 0Vòng 33
-
01/06 22:00Legon Cities FCBofoakwa Tano1 - 0Vòng 32
-
26/05 22:00Bofoakwa TanoMedeama SC0 - 1Vòng 31
-
19/05 22:00SamartexBofoakwa Tano 12 - 0Vòng 30
-
05/05 22:00Bofoakwa TanoGhana Dream FC1 - 0Vòng 29
-
29/04 22:00Nsoatreman FCBofoakwa Tano0 - 0Vòng 28
-
12/05 22:00Bofoakwa TanoGhana Dream FC0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
Lịch thi đấu Bofoakwa Tano sắp tới
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nations FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 3 | 10 | 22 | H B T T T T |
2 | Bibiani Gold Stars | 11 | 5 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 20 | H T T H H B |
3 | Heart of Lions | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 4 | 4 | 18 | H B T T T H |
4 | Accra Hearts of Oak | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 18 | T H B T T T |
5 | Medeama SC | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 18 | B T H B B T |
6 | Samartex | 11 | 4 | 5 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T B T H T B |
7 | Bechem United | 11 | 4 | 5 | 2 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H H H T T |
8 | Asante Kotoko FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 15 | T H B B B B |
9 | Berekum Chelsea | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 9 | 1 | 14 | H T B H B B |
10 | Young Apostles | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 13 | B H T B H T |
11 | Nsoatreman FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T B H B H |
12 | Aduana Stars | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | T B H H T H |
13 | Basake Holy Stars FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 12 | -3 | 12 | T B H H T B |
14 | Ghana Dream FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 4 | 7 | -3 | 11 | B H B H T T |
15 | Vision FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | H H B H B B |
16 | Legon Cities FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 11 | B H T T B T |
17 | Karela United FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 8 | -3 | 9 | B T H B B B |
18 | Accra Athletic | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 10 | -3 | 9 | H H H H B H |
CAF CL qualifying
Relegation