WIT Georgia Tbilisi: tin tức, thông tin website facebook
CLB WIT Georgia Tbilisi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | WIT Georgia Tbilisi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1968 |
Bóng đá quốc gia nào? | Georgia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Georgia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Sapekhburti klubi WIT Georgia T'bilisi Tamarashvili str. 19 GE-0177 T'BILISI Georgia |
Sân vận động | Shevardeni |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.witgeorgia.ge/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất
-
01/11 17:30WIT Georgia TbilisiSpaeri FC1 - 1Vòng 31
-
27/10 18:00Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi1 - 1Vòng 30
-
19/10 18:00WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi1 - 2Vòng 29
-
05/10 18:00Kolkheti 1913 PotiWIT Georgia Tbilisi0 - 2Vòng 28
-
01/10 18:301 FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi1 - 2Vòng 27
-
26/09 19:00WIT Georgia TbilisiFC Sioni Bolnisi2 - 1Vòng 26
-
21/09 23:00ShturmiWIT Georgia Tbilisi 10 - 0Vòng 25
-
14/09 19:00WIT Georgia TbilisiDinamo Tbilisi II0 - 1Vòng 24
-
31/08 20:00WIT Georgia TbilisiAragvi Dusheti0 - 0Vòng 23
-
27/08 20:00Spaeri FCWIT Georgia Tbilisi0 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu WIT Georgia Tbilisi sắp tới
-
14/12 19:00Merani MartviliWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 19
-
16/12 19:00Baia ZugdidiWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 21
-
16/12 19:00WIT Georgia TbilisiShukura Kobuleti? - ?Vòng 20
-
18/12 19:00WIT Georgia TbilisiFC Shevardeni? - ?Vòng 23
-
19/12 15:00WIT Georgia TbilisiFC Gagra? - ?Vòng 18
-
19/12 19:00FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 24
-
20/12 18:00FC ShevardeniWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 20
-
20/12 19:00Aragvi DushetiWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 22
-
20/12 19:00WIT Georgia TbilisiFC Sioni Bolnisi? - ?Vòng 25
-
21/12 19:00Samgurali TskhWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 31 | 16 | 8 | 7 | 63 | 39 | 24 | 56 | T T T T H H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 31 | 17 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 56 | B B T B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 31 | 17 | 3 | 11 | 56 | 33 | 23 | 54 | B T T T B T |
4 | Spaeri FC | 31 | 13 | 8 | 10 | 41 | 40 | 1 | 47 | T T H B B T |
5 | Dinamo Tbilisi II | 31 | 13 | 5 | 13 | 44 | 54 | -10 | 44 | T B B B H H |
6 | Aragvi Dusheti | 31 | 11 | 6 | 14 | 46 | 48 | -2 | 39 | H B B B T B |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 31 | 9 | 12 | 10 | 44 | 46 | -2 | 39 | H B H T H B |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 31 | 10 | 8 | 13 | 46 | 51 | -5 | 38 | T T T B H B |
9 | Shturmi | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | B T B T T T |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 31 | 4 | 8 | 19 | 26 | 67 | -41 | 20 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation