Lokomotiv Tbilisi: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lokomotiv Tbilisi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lokomotiv Tbilisi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1936-8-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Georgia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Georgia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Sapekhburti klubi Lokomotivi T'bilisi Vagzlis Moedani 2 GE-0112 T'BILISI Georgia |
Sân vận động | Mikheil Meskhi Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Giorgi Chiabrishvili |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.locomotive.ge/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lokomotiv Tbilisi mới nhất
-
22/11 17:00FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi 10 - 1Vòng 33
-
09/11 20:00Lokomotiv TbilisiFC Sioni Bolnisi1 - 0Vòng 32
-
02/11 23:00ShturmiLokomotiv Tbilisi0 - 0Vòng 31
-
28/10 21:00Lokomotiv TbilisiDinamo Tbilisi II1 - 0Vòng 30
-
19/10 18:00WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi1 - 2Vòng 29
-
05/10 21:00Lokomotiv TbilisiSpaeri FC0 - 0Vòng 28
-
30/09 22:00Lokomotiv TbilisiGareji Sagarejo0 - 0Vòng 27
-
26/09 21:00Aragvi DushetiLokomotiv Tbilisi0 - 1Vòng 26
-
21/09 19:00Kolkheti 1913 PotiLokomotiv Tbilisi0 - 1Vòng 25
-
15/09 22:10Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi1 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu Lokomotiv Tbilisi sắp tới
-
11/12 20:00Dinamo BatumiLokomotiv Tbilisi? - ?Vòng 32
-
15/12 20:00FC TelaviLokomotiv Tbilisi? - ?Vòng 34
-
19/12 20:00Lokomotiv TbilisiDila Gori? - ?Vòng 36
-
19/12 20:00FC Saburtalo TbilisiLokomotiv Tbilisi? - ?Vòng 24
-
21/12 20:00Torpedo KutaisiLokomotiv Tbilisi? - ?Vòng 35
-
21/12 20:00Lokomotiv TbilisiTorpedo Kutaisi? - ?Vòng 26
-
22/12 17:00Lokomotiv TbilisiSamtredia? - ?Vòng 19
-
22/12 19:00Dila GoriLokomotiv Tbilisi? - ?Vòng 27
-
24/12 20:00Lokomotiv TbilisiFC Telavi? - ?Vòng 25
-
25/12 17:00Chikhura SachkhereLokomotiv Tbilisi? - ?Vòng 20
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 33 | 17 | 9 | 7 | 70 | 42 | 28 | 60 | T T H H T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 33 | 18 | 5 | 10 | 57 | 35 | 22 | 59 | T B T T T B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 33 | 17 | 4 | 12 | 59 | 37 | 22 | 55 | T T B T B H |
4 | Spaeri FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 48 | H B B T H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 55 | -9 | 48 | B B H H H T |
6 | Aragvi Dusheti | 33 | 13 | 6 | 14 | 49 | 48 | 1 | 45 | B B T B T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 33 | 11 | 11 | 11 | 47 | 48 | -1 | 44 | H T H B T T |
8 | Shturmi | 33 | 11 | 8 | 14 | 37 | 45 | -8 | 41 | B T T T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 54 | -7 | 38 | T B H B B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 33 | 4 | 8 | 21 | 26 | 74 | -48 | 20 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation