Paide Linnameeskond: tin tức, thông tin website facebook
CLB Paide Linnameeskond: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Paide Linnameeskond |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Estonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Karel Voolaid |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Paide Linnameeskond mới nhất
-
15/03 19:30Trans NarvaPaide Linnameeskond1 - 0Vòng 3
-
09/03 19:30Paide LinnameeskondNomme JK Kalju 11 - 0Vòng 2
-
02/03 17:30FC KuressaarePaide Linnameeskond0 - 0Vòng 1
-
06/03 00:00Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond0 - 0
-
22/02 15:30Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn1 - 0
-
15/02 22:00Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev3 - 0
-
12/02 20:001 Paide LinnameeskondMetta/LU Riga0 - 0
-
07/02 19:15HJK HelsinkiPaide Linnameeskond0 - 1
-
31/01 23:00Paide LinnameeskondJK Welco Elekter1 - 0
-
30/01 18:00Paide LinnameeskondFK Valmiera2 - 2
Lịch thi đấu Paide Linnameeskond sắp tới
-
25/01 22:00Viljandi TulevikFlora Paide? - ?A
-
06/02 22:00Levadia TallinnFlora Paide? - ?A
-
03/11 18:00Flora PaideTartu JK Maag Tammeka? - ?Vòng 31
-
09/11 19:00FC KuressaareFlora Paide? - ?Vòng 30
-
10/11 00:00Flora PaideNomme JK Kalju? - ?Vòng 32
-
12/11 18:00Levadia TallinnFlora Paide? - ?Vòng 33
-
27/11 18:00Trans NarvaFlora Paide? - ?Vòng 35
-
05/12 18:00FC Flora TallinnFlora Paide? - ?Vòng 36
-
30/03 17:30Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev? - ?Vòng 4
-
05/04 18:30Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka? - ?Vòng 5
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Paide Linnameeskond | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
3 | Harju JK Laagri | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 6 | B T T |
4 | FC Flora Tallinn | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 | H B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | T B H |
6 | Nomme JK Kalju | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | T B H |
7 | Trans Narva | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
8 | FC Kuressaare | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T B |
9 | Parnu JK Vaprus | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T B |
10 | JK Tallinna Kalev | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs