Nomme JK Kalju II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nomme JK Kalju II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nomme JK Kalju II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1923 |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Estonia (Nhóm B) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Harju 6, Tallinn 10130 |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.jkkalju.ee |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nomme JK Kalju II mới nhất
-
03/11 22:001 Parnu JKNomme JK Kalju II1 - 3Vòng 35
-
28/10 23:00Nomme JK Kalju IITartu Kalev4 - 0Vòng 34
-
24/10 21:30Tallinna JK LegionNomme JK Kalju II1 - 1Vòng 33
-
21/10 22:15Nomme JK Kalju IIFC Kuressaare II1 - 0Vòng 32
-
05/10 19:00Laanemaa HaapsaluNomme JK Kalju II1 - 2Vòng 31
-
28/09 16:30Nomme JK Kalju IIViljandi Tulevik1 - 0Vòng 30
-
23/09 21:30FC Kuressaare IINomme JK Kalju II1 - 0Vòng 29
-
19/09 21:30Nomme JK Kalju IITrans Narva B1 - 0Vòng 28
-
14/09 22:00Johvi FC LokomotivNomme JK Kalju II0 - 3Vòng 27
-
05/09 22:15Nomme JK Kalju IIFC Kuressaare II4 - 0Vòng 17
Lịch thi đấu Nomme JK Kalju II sắp tới
-
14/11 00:00Nomme JK Kalju IITallinna JK Legion B? - ?Vòng 28
-
28/11 00:00Nomme JK Kalju IIVandra JK Vaprus? - ?Vòng 30
-
10/11 14:00Tartu JK Maag Tammeka BNomme JK Kalju II? - ?Vòng 36
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 35 | 21 | 8 | 6 | 87 | 43 | 44 | 71 | T T H H T T |
2 | Nomme JK Kalju II | 35 | 21 | 3 | 11 | 103 | 57 | 46 | 66 | T T B H T T |
3 | Tallinna JK Legion | 35 | 18 | 4 | 13 | 64 | 47 | 17 | 58 | T T T H B T |
4 | FC Kuressaare II | 35 | 16 | 4 | 15 | 63 | 68 | -5 | 52 | B T T H B B |
5 | Tartu Kalev | 35 | 15 | 7 | 13 | 58 | 64 | -6 | 52 | B B H T B H |
6 | Trans Narva B | 35 | 14 | 9 | 12 | 53 | 49 | 4 | 51 | T B H T T B |
7 | Johvi FC Lokomotiv | 35 | 11 | 9 | 15 | 71 | 78 | -7 | 42 | T B T H T H |
8 | Laanemaa Haapsalu | 35 | 12 | 6 | 17 | 59 | 80 | -21 | 42 | T B H B T B |
9 | Viljandi Tulevik | 35 | 9 | 5 | 21 | 47 | 73 | -26 | 32 | B T B H B T |
10 | Parnu JK | 35 | 8 | 5 | 22 | 45 | 91 | -46 | 29 | B B B B B B |