Nomme JK Kalju II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nomme JK Kalju II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nomme JK Kalju II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1923 |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Estonia (Nhóm B) |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Harju 6, Tallinn 10130 |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.jkkalju.ee |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nomme JK Kalju II mới nhất
-
20/04 16:30Nomme JK Kalju IITallinna FC Ararat TTU1 - 0Vòng 7
-
14/04 23:00FC Nomme UnitedNomme JK Kalju II2 - 0Vòng 6
-
06/04 16:301 Nomme JK Kalju IIFlora Tallinn II2 - 1Vòng 5
-
29/03 22:00Viimsi MRJKNomme JK Kalju II1 - 0Vòng 4
-
15/03 22:00Tartu JK Maag Tammeka BNomme JK Kalju II0 - 1Vòng 3
-
08/03 17:30Nomme JK Kalju IIElva0 - 1Vòng 2
-
04/03 00:00JK Tallinna Kalev IINomme JK Kalju II0 - 0Vòng 1
-
16/02 19:30Nomme JK Kalju IIFC Maardu0 - 0
-
09/02 19:00Tabasalu CharmaNomme JK Kalju II1 - 2
-
03/02 00:00Nomme JK Kalju IIPaide Linnameeskond B1 - 1
Lịch thi đấu Nomme JK Kalju II sắp tới
-
14/11 00:00Nomme JK Kalju IITallinna JK Legion B? - ?Vòng 28
-
28/11 00:00Nomme JK Kalju IIVandra JK Vaprus? - ?Vòng 30
-
28/04 23:00Nomme JK Kalju IITallinna FC Levadia B? - ?Vòng 8
-
01/05 23:00Nomme JK Kalju IIJK Welco Elekter? - ?Vòng 9
-
10/05 16:30ElvaNomme JK Kalju II? - ?Vòng 10
-
19/05 23:00Flora Tallinn IINomme JK Kalju II? - ?Vòng 11
-
25/05 16:30Nomme JK Kalju IIViimsi MRJK? - ?Vòng 12
-
29/05 22:00Nomme JK Kalju IIJK Tallinna Kalev II? - ?Vòng 13
-
03/06 23:00Tallinna FC Ararat TTUNomme JK Kalju II? - ?Vòng 14
-
14/06 16:30Nomme JK Kalju IITartu JK Maag Tammeka B? - ?Vòng 15
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 8 | 7 | 0 | 1 | 26 | 8 | 18 | 21 | T B T T T T |
2 | Johvi FC Lokomotiv | 8 | 5 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 17 | H T H T T T |
3 | Trans Narva B | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | H T B B T T |
4 | Tartu Kalev | 8 | 5 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 15 | B T T T B B |
5 | Tallinna JK Legion | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 14 | 3 | 15 | H T H T T B |
6 | FC Nomme United U21 | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 10 | T T B T B B |
7 | Tabasalu Charma | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 14 | -4 | 6 | B B B B T T |
8 | FC Kuressaare II | 7 | 2 | 0 | 5 | 12 | 22 | -10 | 6 | T B B T B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 25 | -15 | 6 | B T B T B B |
10 | Laanemaa Haapsalu | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 1 | H B B B B B |