FC Flora Tallinn: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Flora Tallinn: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Flora Tallinn |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1990 |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Estonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Asula 4 c 11312 Tallinn |
Sân vận động | A Le Coq Arena |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jürgen Henn |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcflora.ee/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Flora Tallinn mới nhất
-
15/03 19:30JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn0 - 2Vòng 3
-
08/03 17:30FC Flora TallinnParnu JK Vaprus0 - 1Vòng 2
-
01/03 19:30FC Flora TallinnTrans Narva1 - 0Vòng 1
-
22/02 15:30Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn1 - 0
-
01/02 23:00FC Flora TallinnNomme JK Kalju1 - 0
-
19/02 18:30FC Flora TallinnMetta/LU Riga1 - 0
-
15/02 19:40FC Flora TallinnHJK Helsinki2 - 0
-
08/02 23:10FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka1 - 0
-
25/01 19:30FC Flora TallinnFK Rigas Futbola skola0 - 2
-
22/11 23:00FK Rigas Futbola skolaFC Flora Tallinn2 - 0
Lịch thi đấu FC Flora Tallinn sắp tới
-
02/02 21:30Vaprus ParnuFC Flora Tallinn? - ?
-
03/11 18:00FC Flora TallinnVaprus Parnu? - ?Vòng 31
-
10/11 00:00FC Flora TallinnFC Kuressaare? - ?Vòng 32
-
12/11 18:00Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn? - ?Vòng 33
-
20/11 18:00FC Flora TallinnLevadia Tallinn? - ?Vòng 34
-
27/11 18:00Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn? - ?Vòng 35
-
05/12 18:00FC Flora TallinnFlora Paide? - ?Vòng 36
-
29/03 22:00FC Flora TallinnFC Kuressaare? - ?Vòng 4
-
05/04 18:30Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn? - ?Vòng 5
-
08/04 23:00Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn? - ?Vòng 6
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Paide Linnameeskond | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
3 | Harju JK Laagri | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 6 | B T T |
4 | FC Flora Tallinn | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 | H B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | T B H |
6 | Nomme JK Kalju | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | T B H |
7 | Trans Narva | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
8 | FC Kuressaare | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T B |
9 | Parnu JK Vaprus | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T B |
10 | JK Tallinna Kalev | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs