Cumbaya FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cumbaya FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cumbaya FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ecuador |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ecuador |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Patricio Hurtado |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cumbaya FC mới nhất
-
11/11 03:30Barcelona SC(ECU)Cumbaya FC2 - 0Vòng 13
-
02/11 22:30Cumbaya FCDeportivo Cuenca0 - 0Vòng 12
-
27/10 22:30MacaraCumbaya FC0 - 1Vòng 11
-
19/10 02:30Cumbaya FCUniversidad Catolica1 - 1Vòng 10
-
05/10 07:00Libertad FCCumbaya FC1 - 1Vòng 9
-
29/09 04:00Cumbaya FCClub Sport Emelec0 - 0Vòng 8
-
22/09 02:00Cumbaya FCSociedad Deportiva Aucas0 - 1Vòng 7
-
16/09 00:30CD El NacionalCumbaya FC 12 - 0Vòng 6
-
03/09 07:001 Cumbaya FCSC Imbabura1 - 1Vòng 5
-
25/08 01:00Mushuc RunaCumbaya FC0 - 0Vòng 4
Lịch thi đấu Cumbaya FC sắp tới
-
24/11 03:30Cumbaya FCOrense SC? - ?Vòng 14
-
02/12 04:00Delfin SCCumbaya FC? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Ecuador mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liga Dep. Universitaria Quito | 13 | 9 | 2 | 2 | 24 | 12 | 12 | 29 | B T T H T T |
2 | Independiente Jose Teran | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 26 | T H T T T B |
3 | Orense SC | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 14 | 2 | 23 | T B T T H B |
4 | Barcelona SC(ECU) | 13 | 7 | 2 | 4 | 26 | 17 | 9 | 23 | H B T T H T |
5 | Universidad Catolica | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 19 | 5 | 23 | B T H T B T |
6 | Tecnico Universitario | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 11 | 11 | 21 | H H B T T T |
7 | Mushuc Runa | 13 | 5 | 6 | 2 | 23 | 20 | 3 | 21 | H H H H T B |
8 | Libertad FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 19 | H T B H T T |
9 | Delfin SC | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 19 | T T H B H T |
10 | Macara | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 18 | -4 | 15 | B B B H B H |
11 | CD El Nacional | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 17 | -5 | 15 | B T H B B B |
12 | Deportivo Cuenca | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 15 | T H H B B T |
13 | Club Sport Emelec | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 16 | -7 | 11 | B H B B B H |
14 | Sociedad Deportiva Aucas | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 21 | -9 | 10 | B H T H H B |
15 | SC Imbabura | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 27 | -13 | 10 | T B B B B B |
16 | Cumbaya FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 26 | -15 | 9 | T B H H T B |
Title Play-offs