Club Sport Emelec: tin tức, thông tin website facebook
CLB Club Sport Emelec: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Club Sport Emelec |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1928-4-28 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ecuador |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ecuador |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Manzana de las calles Quito y Pío Montufar (Guayaquil-Ecuador) |
Sân vận động | George Capwell |
Sức chứa sân vận động | 23,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Miguel Rondelli |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.emelexista.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Club Sport Emelec mới nhất
-
04/11 03:30Club Sport EmelecLiga Dep. Universitaria Quito0 - 1Vòng 12
-
27/10 01:00Universidad CatolicaClub Sport Emelec0 - 0Vòng 11
-
21/10 05:00Barcelona SC(ECU)Club Sport Emelec1 - 1Vòng 10
-
07/10 05:00Club Sport EmelecSociedad Deportiva Aucas0 - 0Vòng 9
-
29/09 04:00Cumbaya FCClub Sport Emelec0 - 0Vòng 8
-
23/09 06:00Club Sport EmelecTecnico Universitario2 - 0Vòng 7
-
15/09 07:001 Independiente Jose TeranClub Sport Emelec 12 - 1Vòng 6
-
02/09 06:00Club Sport EmelecOrense SC0 - 1Vòng 5
-
25/08 06:00Delfin SCClub Sport Emelec 10 - 0Vòng 4
-
09/09 07:001 Club Sport EmelecTecnico Universitario0 - 0
-
Pen [1-2]
Lịch thi đấu Club Sport Emelec sắp tới
-
10/11 04:00MacaraClub Sport Emelec? - ?Vòng 13
-
25/11 04:00Club Sport EmelecSC Imbabura? - ?Vòng 14
-
02/12 04:00Libertad FCClub Sport Emelec? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Ecuador mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 12 | 13 | 26 | H T H T T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 26 | H B T T H T |
3 | Orense SC | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 23 | B T B T T H |
4 | Mushuc Runa | 12 | 5 | 6 | 1 | 21 | 16 | 5 | 21 | T H H H H T |
5 | Barcelona SC(ECU) | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 20 | B H B T T H |
6 | Universidad Catolica | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 20 | T B T H T B |
7 | Tecnico Universitario | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 11 | 9 | 18 | B H H B T T |
8 | Libertad FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | H H T B H T |
9 | Delfin SC | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | B T T H B H |
10 | CD El Nacional | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 15 | H B T H B B |
11 | Macara | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | T B B B H B |
12 | Deportivo Cuenca | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 12 | T T H H B B |
13 | Club Sport Emelec | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 15 | -7 | 10 | T B H B B B |
14 | Sociedad Deportiva Aucas | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 18 | -8 | 10 | T B H T H H |
15 | SC Imbabura | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 25 | -11 | 10 | B T B B B B |
16 | Cumbaya FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 18 | -8 | 9 | B T B H H T |
Title Play-offs