Buhos ULVR: tin tức, thông tin website facebook
CLB Buhos ULVR: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Buhos ULVR |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ecuador |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ecuador |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Buhos ULVR mới nhất
-
27/10 07:00Buhos ULVRCD Vargas Torres0 - 0Vòng 36
-
19/10 03:309 de OctubreBuhos ULVR2 - 1Vòng 35
-
12/10 03:00Buhos ULVRCuniburo FC1 - 2Vòng 34
-
04/10 07:00Chacaritas SCBuhos ULVR 21 - 0Vòng 33
-
28/09 03:00Buhos ULVRSociedad Deportivo Quito1 - 0Vòng 32
-
21/09 07:00CD Independiente JuniorsBuhos ULVR1 - 0Vòng 31
-
15/09 07:001 Buhos ULVRManta FC2 - 2Vòng 30
-
10/09 06:00Buhos ULVRMacara0 - 0Vòng 29
-
07/09 07:00SC ImbaburaBuhos ULVR0 - 1Vòng 28
-
31/08 07:00Buhos ULVR9 de Octubre 11 - 0Vòng 27
Lịch thi đấu Buhos ULVR sắp tới
-
14/07 03:00CD Puerto QuitoGuayaquil SC? - ?Vòng 19
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo FC | 36 | 21 | 6 | 9 | 64 | 37 | 27 | 69 | B T H T T T |
2 | Manta FC | 36 | 17 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 60 | H T T T T B |
3 | Guayaquil City | 36 | 15 | 14 | 7 | 51 | 25 | 26 | 59 | H H B T T T |
4 | CD Independiente Juniors | 36 | 15 | 12 | 9 | 50 | 30 | 20 | 57 | B H T B H B |
5 | 9 de Octubre | 36 | 12 | 11 | 13 | 38 | 40 | -2 | 47 | H B T B B H |
6 | Gualaceo SC | 36 | 13 | 8 | 15 | 29 | 39 | -10 | 47 | H B B T B H |
7 | San Antonio(ECU) | 36 | 9 | 17 | 10 | 27 | 32 | -5 | 44 | H B T B T H |
8 | Club Leones del Norte | 36 | 8 | 13 | 15 | 30 | 38 | -8 | 37 | H T H B H T |
9 | CD Vargas Torres | 36 | 5 | 18 | 13 | 26 | 45 | -19 | 33 | H B B T B H |
10 | Chacaritas SC | 36 | 6 | 10 | 20 | 25 | 60 | -35 | 28 | H H H B B B |