9 de Octubre: tin tức, thông tin website facebook
CLB 9 de Octubre: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | 9 de Octubre |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ecuador |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ecuador |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Yuri Solano |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả 9 de Octubre mới nhất
-
31/10 03:15Gualaceo SC9 de Octubre0 - 0Vòng 36
-
25/10 03:309 de OctubreGuayaquil City0 - 0Vòng 35
-
17/10 03:30Cuniburo FC9 de Octubre2 - 1Vòng 34
-
10/10 03:309 de OctubreSan Antonio(ECU)0 - 0Vòng 33
-
04/10 03:301 Manta FC9 de Octubre 10 - 1Vòng 32
-
27/09 03:309 de OctubreCD Vargas Torres 10 - 0Vòng 31
-
20/09 03:309 de OctubreCD Independiente Juniors2 - 1Vòng 30
-
12/09 07:00Chacaritas SC9 de Octubre 10 - 1Vòng 29
-
08/09 03:309 de OctubreLeones del Norte1 - 0Vòng 28
-
05/09 07:00Guayaquil City9 de Octubre1 - 0Vòng 27
Lịch thi đấu 9 de Octubre sắp tới
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo FC | 36 | 21 | 6 | 9 | 64 | 37 | 27 | 69 | B T H T T T |
2 | Manta FC | 36 | 17 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 60 | H T T T T B |
3 | Guayaquil City | 36 | 15 | 14 | 7 | 51 | 25 | 26 | 59 | H H B T T T |
4 | CD Independiente Juniors | 36 | 15 | 12 | 9 | 50 | 30 | 20 | 57 | B H T B H B |
5 | 9 de Octubre | 36 | 12 | 11 | 13 | 38 | 40 | -2 | 47 | H B T B B H |
6 | Gualaceo SC | 36 | 13 | 8 | 15 | 29 | 39 | -10 | 47 | H B B T B H |
7 | San Antonio(ECU) | 36 | 9 | 17 | 10 | 27 | 32 | -5 | 44 | H B T B T H |
8 | Club Leones del Norte | 36 | 8 | 13 | 15 | 30 | 38 | -8 | 37 | H T H B H T |
9 | CD Vargas Torres | 36 | 5 | 18 | 13 | 26 | 45 | -19 | 33 | H B B T B H |
10 | Chacaritas SC | 36 | 6 | 10 | 20 | 25 | 60 | -35 | 28 | H H H B B B |