TSV Steinbach Haiger: tin tức, thông tin website facebook
CLB TSV Steinbach Haiger: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | TSV Steinbach Haiger |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả TSV Steinbach Haiger mới nhất
-
02/11 20:00Goppinger SVTSV Steinbach Haiger0 - 0Vòng 15
-
26/10 19:00TSV Steinbach HaigerAstoria Walldorf1 - 1Vòng 14
-
19/10 19:001 FC GiessenTSV Steinbach Haiger0 - 1Vòng 13
-
12/10 19:00TSV Steinbach HaigerVillingen2 - 1Vòng 12
-
05/10 19:00FC 08 HombrugTSV Steinbach Haiger0 - 0Vòng 11
-
28/09 19:00TSV Steinbach HaigerEintracht Frankfurt (Youth)2 - 0Vòng 10
-
21/09 19:00Hessen KasselTSV Steinbach Haiger0 - 1Vòng 9
-
14/09 19:00TSV Steinbach HaigerFSV Mainz 05 (Youth)1 - 0Vòng 8
-
07/09 19:00Stuttgarter KickersTSV Steinbach Haiger3 - 1Vòng 7
-
31/08 00:001 TSV Steinbach HaigerEintracht Trier1 - 0Vòng 6
Lịch thi đấu TSV Steinbach Haiger sắp tới
-
15/12 01:00TSV Steinbach HaigerFSV Mainz 05 (Youth)? - ?
-
09/11 20:00SC Freiburg (Youth)TSV Steinbach Haiger? - ?Vòng 16
-
16/11 20:00TSV Steinbach HaigerKickers Offenbach? - ?Vòng 17
-
23/11 20:00TSV Steinbach HaigerFSV Frankfurt? - ?Vòng 18
-
30/11 20:00FreibergTSV Steinbach Haiger? - ?Vòng 19
-
07/12 20:00TSV Steinbach HaigerTSG Hoffenheim (Youth)? - ?Vòng 20
-
22/02 20:00BahlingerTSV Steinbach Haiger? - ?Vòng 21
-
01/03 20:00TSV Steinbach HaigerSG Barockstadt? - ?Vòng 22
-
08/03 20:00Eintracht TrierTSV Steinbach Haiger? - ?Vòng 23
-
15/03 20:00TSV Steinbach HaigerStuttgarter Kickers? - ?Vòng 24
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 17 | 12 | 1 | 4 | 39 | 20 | 19 | 37 | T H B T T B |
2 | SpVgg Bayreuth | 18 | 11 | 3 | 4 | 28 | 16 | 12 | 36 | T H T T T B |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 16 | 10 | 4 | 2 | 40 | 20 | 20 | 34 | T T H T T T |
4 | FV Illertissen | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 14 | 14 | 34 | B B B T T T |
5 | Wurzburger Kickers | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 22 | 14 | 32 | T T T H B T |
6 | Wacker Burghausen | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 25 | 4 | 26 | B B B H B B |
7 | TSV Buchbach | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 29 | 0 | 26 | B H B T H T |
8 | Greuther Furth (Youth) | 16 | 7 | 4 | 5 | 29 | 27 | 2 | 25 | T H H T B H |
9 | TSV Aubstadt | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 24 | 3 | 24 | T H B B T T |
10 | Nurnberg (Youth) | 18 | 6 | 5 | 7 | 31 | 29 | 2 | 23 | B T B T T H |
11 | FC Augsburg II | 17 | 5 | 6 | 6 | 35 | 35 | 0 | 21 | B H T H B H |
12 | TSV Schwaben Augsburg | 18 | 7 | 0 | 11 | 28 | 36 | -8 | 21 | B T B B B B |
13 | Viktoria Aschaffenburg | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 27 | -11 | 21 | H H B T T H |
14 | SpVgg Hankofen-Hailing | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 20 | H H T B H T |
15 | SpVgg Ansbach | 17 | 4 | 7 | 6 | 22 | 33 | -11 | 19 | T H T H B H |
16 | Eintracht Bamberg | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 36 | -20 | 15 | T B H B B H |
17 | DJK Vilzing | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 35 | -15 | 14 | B H T B B B |
18 | Turkgucu Munchen | 17 | 1 | 4 | 12 | 16 | 35 | -19 | 7 | B H T H B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation