SV Wehen Wiesbaden: tin tức, thông tin website facebook
CLB SV Wehen Wiesbaden: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SV Wehen Wiesbaden |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đức |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Mainzer Stra?e 98-102, 65189 Wiesbaden |
Sân vận động | Stadion am Halberg |
Sức chứa sân vận động | 12,066 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Markus Kauczinski |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.svwehen-wiesbaden.de/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SV Wehen Wiesbaden mới nhất
-
13/03 01:00SV Wehen WiesbadenTSV 1860 Munchen0 - 0Vòng 28
-
08/03 01:00VfL OsnabruckSV Wehen Wiesbaden0 - 0Vòng 27
-
01/03 20:00SV Wehen WiesbadenErzgebirge Aue0 - 1Vòng 26
-
24/02 01:30SV SandhausenSV Wehen Wiesbaden0 - 1Vòng 25
-
15/02 20:00SV Wehen WiesbadenRot-Weiss Essen1 - 0Vòng 24
-
08/02 20:00Energie CottbusSV Wehen Wiesbaden1 - 0Vòng 23
-
01/02 20:00SV Wehen WiesbadenVfB Stuttgart II2 - 0Vòng 22
-
25/01 20:001 Hansa RostockSV Wehen Wiesbaden0 - 0Vòng 21
-
18/01 22:30SV Wehen WiesbadenSC Verl0 - 1Vòng 20
-
10/01 20:00SV Wehen WiesbadenCFR Cluj0 - 1
Lịch thi đấu SV Wehen Wiesbaden sắp tới
-
15/03 20:00Hannover 96 AmSV Wehen Wiesbaden? - ?Vòng 29
-
29/03 20:00Dynamo DresdenSV Wehen Wiesbaden? - ?Vòng 30
-
05/04 19:00SV Wehen WiesbadenSV Waldhof Mannheim? - ?Vòng 31
-
10/04 00:00Arminia BielefeldSV Wehen Wiesbaden? - ?Vòng 32
-
12/04 19:00SV Wehen WiesbadenSaarbrucken? - ?Vòng 33
-
19/04 19:00SV Wehen WiesbadenUnterhaching? - ?Vòng 34
-
26/04 19:00Viktoria kolnSV Wehen Wiesbaden? - ?Vòng 35
-
03/05 19:00SV Wehen WiesbadenBorussia Dortmund (Youth)? - ?Vòng 36
-
10/05 19:00IngolstadtSV Wehen Wiesbaden? - ?Vòng 37
-
17/05 19:00SV Wehen WiesbadenAlemannia Aachen? - ?Vòng 38
BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 25 | 12 | 9 | 4 | 55 | 32 | 23 | 45 | H T H T B T |
2 | FC Koln | 25 | 13 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 44 | T T B H B T |
3 | Kaiserslautern | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 35 | 8 | 43 | T T H B T H |
4 | Magdeburg | 25 | 11 | 9 | 5 | 53 | 38 | 15 | 42 | T B T B T H |
5 | SC Paderborn 07 | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 42 | B T T H T H |
6 | SV Elversberg | 25 | 11 | 7 | 7 | 45 | 31 | 14 | 40 | H T T H T H |
7 | Hannover 96 | 25 | 10 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 39 | H H H H T H |
8 | Nurnberg | 25 | 11 | 5 | 9 | 43 | 39 | 4 | 38 | T T T H B T |
9 | Fortuna Dusseldorf | 25 | 10 | 8 | 7 | 42 | 38 | 4 | 38 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 25 | 10 | 6 | 9 | 44 | 46 | -2 | 36 | H B B T T B |
11 | Schalke 04 | 25 | 9 | 6 | 10 | 42 | 44 | -2 | 33 | B B T B T T |
12 | Greuther Furth | 25 | 9 | 6 | 10 | 37 | 45 | -8 | 33 | T T B T T H |
13 | Darmstadt | 25 | 8 | 7 | 10 | 44 | 41 | 3 | 31 | B B B T B T |
14 | Hertha Berlin | 25 | 7 | 5 | 13 | 33 | 42 | -9 | 26 | B B B H B B |
15 | Preuben Munster | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 34 | -8 | 23 | B B B T B B |
16 | Eintracht Braunschweig | 25 | 5 | 8 | 12 | 23 | 44 | -21 | 23 | B T T B H H |
17 | SSV Ulm 1846 | 25 | 3 | 10 | 12 | 25 | 32 | -7 | 19 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 25 | 4 | 4 | 17 | 14 | 53 | -39 | 16 | T B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation