Monchengladbach AM.: tin tức, thông tin website facebook
CLB Monchengladbach AM.: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Monchengladbach AM. |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bokelstrase 165 41063 Monchengladbach |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.borussia.de |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Monchengladbach AM. mới nhất
-
03/11 20:00MSV DuisburgMonchengladbach AM.1 - 1Vòng 14
-
26/10 00:30Monchengladbach AM.Wuppertaler1 - 2Vòng 13
-
19/10 19:00Monchengladbach AM.Uerdingen KFC 050 - 0Vòng 12
-
05/10 19:00Monchengladbach AM.Duren2 - 0Vòng 10
-
28/09 19:00Bocholt FCMonchengladbach AM.2 - 2Vòng 9
-
21/09 19:00Monchengladbach AM.SV Rodinghausen0 - 0Vòng 8
-
14/09 19:00Schalke 04 (Youth)Monchengladbach AM.0 - 1Vòng 7
-
31/08 19:00Monchengladbach AM.Wiedenbruck0 - 0Vòng 6
-
23/10 01:00Blackburn Rovers U21Monchengladbach AM.1 - 0B
-
19/09 01:00Sunderland U21Monchengladbach AM.0 - 1B
Lịch thi đấu Monchengladbach AM. sắp tới
-
07/11 02:00Middlesbrough U21Monchengladbach AM.? - ?B
-
11/12 02:00West Ham U21Monchengladbach AM.? - ?B
-
09/11 20:00Monchengladbach AM.Sportfreunde Lotte? - ?Vòng 15
-
23/11 21:00GuterslohMonchengladbach AM.? - ?Vòng 16
-
30/11 21:00Monchengladbach AM.Turkspor Dortmund? - ?Vòng 17
-
07/12 21:00Monchengladbach AM.Rot-Weiss Oberhausen? - ?Vòng 18
-
25/01 21:00Eintracht HohkeppelMonchengladbach AM.? - ?Vòng 19
-
01/02 21:00SC Paderborn 07 IIMonchengladbach AM.? - ?Vòng 3
-
08/02 21:00Fortuna Dusseldorf (Youth)Monchengladbach AM.? - ?Vòng 21
-
15/02 21:00Monchengladbach AM.Fortuna Koln? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 17 | 12 | 1 | 4 | 39 | 20 | 19 | 37 | T H B T T B |
2 | SpVgg Bayreuth | 18 | 11 | 3 | 4 | 28 | 16 | 12 | 36 | T H T T T B |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 16 | 10 | 4 | 2 | 40 | 20 | 20 | 34 | T T H T T T |
4 | FV Illertissen | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 14 | 14 | 34 | B B B T T T |
5 | Wurzburger Kickers | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 22 | 14 | 32 | T T T H B T |
6 | Wacker Burghausen | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 25 | 4 | 26 | B B B H B B |
7 | TSV Buchbach | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 29 | 0 | 26 | B H B T H T |
8 | Greuther Furth (Youth) | 16 | 7 | 4 | 5 | 29 | 27 | 2 | 25 | T H H T B H |
9 | TSV Aubstadt | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 24 | 3 | 24 | T H B B T T |
10 | Nurnberg (Youth) | 18 | 6 | 5 | 7 | 31 | 29 | 2 | 23 | B T B T T H |
11 | FC Augsburg II | 17 | 5 | 6 | 6 | 35 | 35 | 0 | 21 | B H T H B H |
12 | TSV Schwaben Augsburg | 18 | 7 | 0 | 11 | 28 | 36 | -8 | 21 | B T B B B B |
13 | Viktoria Aschaffenburg | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 27 | -11 | 21 | H H B T T H |
14 | SpVgg Hankofen-Hailing | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 20 | H H T B H T |
15 | SpVgg Ansbach | 17 | 4 | 7 | 6 | 22 | 33 | -11 | 19 | T H T H B H |
16 | Eintracht Bamberg | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 36 | -20 | 15 | T B H B B H |
17 | DJK Vilzing | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 35 | -15 | 14 | B H T B B B |
18 | Turkgucu Munchen | 17 | 1 | 4 | 12 | 16 | 35 | -19 | 7 | B H T H B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation