Borussia Monchengladbach: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

CLB Borussia Monchengladbach: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Borussia Monchengladbach
Tên khác Monchengladbach
Biệt danh Monchengladbach
Năm/Ngày thành lập 1900-8-1
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Bundesliga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Hennes-Weisweiler-Allee 1, 41179 M?nchengladbach
Sân vận động Borussia-Park
Sức chứa sân vận động 54,067 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Gerardo Seoane
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.borussia.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Borussia Monchengladbach mới nhất

  • 20/03 18:00
    Monchengladbach
    Viktoria koln
    0 - 0
  • 15/03 21:30
    Werder Bremen
    Monchengladbach 1
    2 - 2
    Vòng 26
  • 08/03 02:30
    Monchengladbach
    FSV Mainz 05
    0 - 1
    Vòng 25
  • 01/03 21:30
    Heidenheimer
    Monchengladbach
    0 - 2
    Vòng 24
  • 22/02 21:30
    1 Monchengladbach
    Augsburg
    0 - 0
    Vòng 23
  • 15/02 21:30
    Union Berlin
    Monchengladbach
    0 - 2
    Vòng 22
  • 09/02 00:30
    Monchengladbach
    Eintracht Frankfurt
    1 - 1
    Vòng 21
  • 01/02 21:30
    VfB Stuttgart
    Monchengladbach
    0 - 1
    Vòng 20
  • 26/01 00:30
    Monchengladbach
    VfL Bochum
    1 - 0
    Vòng 19
  • 19/01 00:30
    Bayer Leverkusen
    Monchengladbach
    1 - 0
    Vòng 18

Lịch thi đấu Borussia Monchengladbach sắp tới

BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 26 19 5 2 75 24 51 62 T H T T B H
2 Bayer Leverkusen 26 16 8 2 59 33 26 56 H H T T B T
3 FSV Mainz 05 26 13 6 7 44 28 16 45 H T T T T H
4 Eintracht Frankfurt 26 13 6 7 54 40 14 45 H T B B B T
5 RB Leipzig 26 11 9 6 41 33 8 42 T H H B H T
6 SC Freiburg 26 12 6 8 36 38 -2 42 T T T H H H
7 Borussia Monchengladbach 26 12 4 10 43 40 3 40 H T B T B T
8 VfL Wolfsburg 26 10 8 8 49 40 9 38 H T H T H B
9 Augsburg 26 10 8 8 29 35 -6 38 H H T H T T
10 VfB Stuttgart 26 10 7 9 47 43 4 37 T B H B H B
11 Borussia Dortmund 26 10 5 11 45 41 4 35 B B T T B B
12 Werder Bremen 26 9 6 11 40 53 -13 33 B B B B T B
13 Union Berlin 26 7 6 13 23 39 -16 27 T B B B T H
14 TSG Hoffenheim 26 6 8 12 32 48 -16 26 B T H T H B
15 St. Pauli 26 7 4 15 20 30 -10 25 B B B B H T
16 VfL Bochum 26 5 5 16 27 52 -25 20 H T H B T B
17 Heidenheimer 26 5 4 17 31 52 -21 19 B B H B H T
18 Holstein Kiel 26 4 5 17 38 64 -26 17 H B B T H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation